10
Adrián LUNA

Full Name: Adrián Nicolás Luna Retamar

Tên áo: LUNA

Vị trí: TV(C),AM,F(PTC)

Chỉ số: 82

Tuổi: 32 (Apr 12, 1992)

Quốc gia: Uruguay

Chiều cao (cm): 170

Cân nặng (kg): 62

CLB: Kerala Blasters FC

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM,F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 14, 2024Kerala Blasters FC82
Jul 24, 2021Kerala Blasters FC82
Jul 19, 2021Melbourne City FC82
Nov 25, 2020Melbourne City FC82
Nov 25, 2020Melbourne City FC83
Jul 19, 2019Melbourne City FC83
Nov 3, 2018Veracruz83
Oct 30, 2018Veracruz84
Jun 24, 2016Veracruz84
Jan 12, 2016Defensor Sporting đang được đem cho mượn: Venados FC84
Dec 2, 2015Veracruz84
Dec 1, 2015Veracruz84
Sep 8, 2015Veracruz đang được đem cho mượn: Venados FC84
Sep 30, 2013Defensor Sporting84
Aug 25, 2013RCD Espanyol84

Kerala Blasters FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Adrián LunaAdrián LunaTV(C),AM,F(PTC)3282
Dušan LagatorDušan LagatorHV,DM(C)3078
20
Pritam KotalPritam KotalHV(PC)3176
33
Prabir DasPrabir DasHV(PT),DM,TV(P)3163
3
Sandeep SinghSandeep SinghHV(PTC)2964
77
Noah SadaouiNoah SadaouiAM(PT),F(PTC)3176
9
Jesús JiménezJesús JiménezAM,F(TC)3180
Bikash YumnamBikash YumnamHV(C)2167
14
Kwame PeprahKwame PeprahF(C)2479
13
Danish FarooqDanish FarooqDM,TV,AM(C)2872
27
Aibanbha DohlingAibanbha DohlingHV(TC)2872
26
Ishan PanditaIshan PanditaF(C)2677
1
Sachin SureshSachin SureshGK2463
4
Hormipam RuivahHormipam RuivahHV(C)2472
50
Huidrom Naocha SinghHuidrom Naocha SinghHV,DM(PT)2569
6
Freddy LallawmawmaFreddy LallawmawmaDM,TV(C)2267
32
Mohammed AzharMohammed AzharDM,TV(C)2267
15
Milos DrinčićMilos DrinčićHV(C)2576