13
Javi JIMÉNEZ

Full Name: Javier Jiménez Camarero

Tên áo: JIMÉNEZ

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 37 (Jun 8, 1987)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 77

CLB: SD Logroñés

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Oct 27, 2024SD Logroñés78
Dec 1, 2023SD Compostela78
Apr 28, 2023SD Compostela78
Apr 17, 2022Surkhon Termez78
Sep 9, 2020Salamanca CF78
Jan 18, 2019Atlético Sanluqueño78
Jan 14, 2019Atlético Sanluqueño83
Jan 12, 2018UCAM Murcia83
Sep 25, 2017Tromsø IL83
Jul 5, 2016SD Huesca83
Aug 20, 2015Elche CF83
Aug 19, 2015Levante UD83
Jun 9, 2015Levante UD83
Sep 2, 2014Levante UD đang được đem cho mượn: AD Alcorcón83
Jun 15, 2013Levante UD83

SD Logroñés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Javi CastellanoJavi CastellanoDM,TV(C)3778
5
Jon AurtenetxeJon AurtenetxeHV(TC)3377
13
Javi JiménezJavi JiménezGK3778
3
Jaime ParedesJaime ParedesHV,DM(T)3474
19
Toni GarcíaToni GarcíaAM(PTC)3376
7
Óscar FernándezÓscar FernándezAM,F(PT)2975
10
Rubén LópezRubén LópezF(C)2975
20
Damiá SabaterDamiá SabaterTV(C)2976
18
Manny RodríguezManny RodríguezHV,DM,TV(T),AM(PT)2776
9
Fabián LuzziFabián LuzziAM,F(C)2070
17
Jordi EscobarJordi EscobarF(C)2373
Alessio MiceliAlessio MiceliHV,DM,TV(C)2572
16
Imanol EzkurdiaImanol EzkurdiaHV(TC)2673
22
Dani GarridoDani GarridoTV,AM(C)2574
1
Ander IruAnder IruGK2670
4
Javier MuruaJavier MuruaHV(PC)2773
2
Adrián TrespalaciosAdrián TrespalaciosHV(C)2365