10
Rubén LÓPEZ

Full Name: Rubén López Huesca

Tên áo: LÓPEZ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 75

Tuổi: 29 (Jun 24, 1995)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 69

CLB: SD Logroñés

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 24, 2023SD Logroñés75
Jun 15, 2023CD Alcoyano75
Jun 14, 2023CD Alcoyano75
May 10, 2022KS Cracovia75
May 24, 2021KS Cracovia75
Oct 17, 2020KS Cracovia đang được đem cho mượn: Sandecja NS75
Jun 2, 2020KS Cracovia75
Jun 1, 2020KS Cracovia75
Feb 27, 2020KS Cracovia đang được đem cho mượn: Zaglebie Sosnowiec75
Oct 27, 2019KS Cracovia75
Jun 6, 2019KS Cracovia75
May 18, 2019CD Alcoyano75
Jan 18, 2019CD Alcoyano74
Dec 25, 2018CD Alcoyano73
Dec 18, 2017L'Hospitalet73

SD Logroñés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Javi CastellanoJavi CastellanoDM,TV(C)3778
5
Jon AurtenetxeJon AurtenetxeHV(TC)3377
13
Javi JiménezJavi JiménezGK3778
3
Jaime ParedesJaime ParedesHV,DM(T)3474
19
Toni GarcíaToni GarcíaAM(PTC)3376
7
Óscar FernándezÓscar FernándezAM,F(PT)2975
10
Rubén LópezRubén LópezF(C)2975
20
Damiá SabaterDamiá SabaterTV(C)2976
18
Manny RodríguezManny RodríguezHV,DM,TV(T),AM(PT)2676
9
Fabián LuzziFabián LuzziAM,F(C)2070
17
Jordi EscobarJordi EscobarF(C)2273
Alessio MiceliAlessio MiceliHV,DM,TV(C)2572
16
Imanol EzkurdiaImanol EzkurdiaHV(TC)2673
22
Dani GarridoDani GarridoTV,AM(C)2574
1
Ander IruAnder IruGK2670
4
Javier MuruaJavier MuruaHV(PC)2773
2
Adrián TrespalaciosAdrián TrespalaciosHV(C)2265