Full Name: Manny Alexandre Rodríguez Baldera
Tên áo: RODRÍGUEZ
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Chỉ số: 76
Tuổi: 27 (Mar 1, 1998)
Quốc gia: Cộng hòa Dominic
Chiều cao (cm): 174
Cân nặng (kg): 67
CLB: SD Logroñés
Squad Number: 18
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Cắt
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: HV,DM,TV(T),AM(PT)
Position Desc: Hậu vệ cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | SD Logroñés | 76 |
Feb 5, 2021 | Rayo Majadahonda | 76 |
Jan 13, 2021 | Hercules | 76 |
Jul 18, 2019 | Celta Vigo đang được đem cho mượn: Celta Fortuna | 76 |
Jul 13, 2019 | Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B | 76 |
Dec 18, 2018 | Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B | 76 |
Jun 24, 2018 | Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B | 76 |
Apr 16, 2018 | Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B | 73 |
Nov 30, 2017 | Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Javi Castellano | DM,TV(C) | 37 | 78 | |
5 | ![]() | Jon Aurtenetxe | HV(TC) | 33 | 77 | |
13 | ![]() | Javi Jiménez | GK | 37 | 78 | |
3 | ![]() | Jaime Paredes | HV,DM(T) | 34 | 74 | |
19 | ![]() | Toni García | AM(PTC) | 33 | 76 | |
7 | ![]() | Óscar Fernández | AM,F(PT) | 29 | 75 | |
10 | ![]() | Rubén López | F(C) | 29 | 75 | |
20 | ![]() | Damiá Sabater | TV(C) | 29 | 76 | |
18 | ![]() | Manny Rodríguez | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 27 | 76 | |
9 | ![]() | Fabián Luzzi | AM,F(C) | 20 | 70 | |
17 | ![]() | Jordi Escobar | F(C) | 23 | 73 | |
![]() | Alessio Miceli | HV,DM,TV(C) | 25 | 72 | ||
16 | ![]() | Imanol Ezkurdia | HV(TC) | 26 | 73 | |
22 | ![]() | Dani Garrido | TV,AM(C) | 25 | 74 | |
1 | ![]() | Ander Iru | GK | 26 | 70 | |
4 | ![]() | Javier Murua | HV(PC) | 27 | 73 | |
2 | ![]() | Adrián Trespalacios | HV(C) | 23 | 65 |