Full Name: Óscar Fernández González
Tên áo: FERNÁNDEZ
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 75
Tuổi: 29 (May 16, 1995)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 175
Cân nặng (kg): 68
CLB: SD Logroñés
Squad Number: 7
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 29, 2023 | SD Logroñés | 75 |
Aug 28, 2022 | Barakaldo CF | 75 |
Aug 16, 2019 | Barakaldo CF | 75 |
Jun 2, 2019 | AD Alcorcón | 75 |
Jun 1, 2019 | AD Alcorcón | 75 |
Jan 7, 2019 | AD Alcorcón đang được đem cho mượn: CD Castellón | 75 |
Jul 23, 2018 | AD Alcorcón đang được đem cho mượn: CF Fuenlabrada | 75 |
Nov 26, 2014 | Real Racing Club đang được đem cho mượn: Rayo Cantabria | 75 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Javi Castellano | DM,TV(C) | 37 | 78 | ||
5 | Jon Aurtenetxe | HV(TC) | 33 | 77 | ||
13 | Javi Jiménez | GK | 37 | 78 | ||
3 | Jaime Paredes | HV,DM(T) | 34 | 74 | ||
19 | Toni García | AM(PTC) | 33 | 76 | ||
7 | Óscar Fernández | AM,F(PT) | 29 | 75 | ||
10 | Rubén López | F(C) | 29 | 75 | ||
20 | Damiá Sabater | TV(C) | 28 | 76 | ||
18 | Manny Rodríguez | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 76 | ||
9 | Fabián Luzzi | AM,F(C) | 20 | 70 | ||
17 | Jordi Escobar | F(C) | 22 | 73 | ||
Alessio Miceli | HV,DM,TV(C) | 25 | 72 | |||
16 | Imanol Ezkurdia | HV(TC) | 26 | 73 | ||
22 | Dani Garrido | TV,AM(C) | 25 | 74 | ||
1 | Ander Iru | GK | 26 | 70 | ||
4 | Javier Murua | HV(PC) | 27 | 73 | ||
2 | Adrián Trespalacios | HV(C) | 22 | 65 |