Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: A Sanluqueño
Tên viết tắt: SAN
Năm thành lập: 1948
Sân vận động: El Palmar (5,000)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 2
Địa điểm: Sanlúcar de Barrameda
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | ![]() | Martí Crespi | HV(PC) | 37 | 77 | |
6 | ![]() | Miguel Ángel Cordero | DM,TV(C) | 37 | 78 | |
23 | ![]() | Andújar Coke | HV(PC),DM,TV(P) | 37 | 78 | |
9 | ![]() | Airam Cabrera | F(C) | 37 | 73 | |
0 | ![]() | Alex Martínez | HV,DM,TV(T) | 34 | 78 | |
17 | ![]() | Adri Cuevas | TV(C),AM(PTC) | 35 | 78 | |
0 | ![]() | Adrián Castellano | HV(TC),DM(T) | 30 | 76 | |
3 | ![]() | Víctor Díaz | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 78 | |
20 | ![]() | Fernando Román | HV(C) | 31 | 77 | |
24 | ![]() | Roger Riera | HV(C) | 30 | 79 | |
6 | ![]() | Martín Calderón | DM,TV(C) | 26 | 73 | |
16 | ![]() | Kike Carrasco | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 27 | 70 | |
13 | ![]() | Juan Flere | GK | 26 | 73 | |
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | ||
2 | ![]() | Zacarías Ghailán | AM,F(PT) | 22 | 73 | |
17 | ![]() | Alain García | HV,DM,TV,AM(P) | 26 | 74 | |
7 | ![]() | Nacho Ramón | F(C) | 26 | 75 | |
0 | ![]() | Nando Raposo | AM,F(PT) | 20 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | CD San Fernando |