Huấn luyện viên: Agustín Abadía
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: SD Logroñés
Tên viết tắt: SDL
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: Mundial 82 (375)
Giải đấu: Primera División RFEF 1
Địa điểm: Logroño
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Javi Castellano | DM,TV(C) | 37 | 78 | ||
5 | Jon Aurtenetxe | HV(TC) | 32 | 77 | ||
13 | Javi Jiménez | GK | 37 | 78 | ||
3 | Jaime Paredes | HV,DM(T) | 34 | 74 | ||
0 | Marc Andre Schmerböck | AM(PT),F(PTC) | 30 | 73 | ||
19 | Toni García | AM(PTC) | 33 | 76 | ||
7 | Óscar Fernández | AM,F(PT) | 29 | 75 | ||
10 | Rubén López | F(C) | 29 | 75 | ||
20 | Damiá Sabater | TV(C) | 28 | 76 | ||
18 | Manny Rodríguez | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 26 | 76 | ||
15 | Jannick Buyla | DM,TV(C) | 26 | 70 | ||
9 | Fabián Luzzi | AM,F(C) | 20 | 70 | ||
17 | Jordi Escobar | F(C) | 22 | 73 | ||
0 | Alessio Miceli | HV,DM,TV(C) | 25 | 72 | ||
16 | Imanol Ezkurdia | HV(TC) | 25 | 73 | ||
22 | Dani Garrido | TV,AM(C) | 24 | 74 | ||
1 | Ander Iru | GK | 26 | 70 | ||
4 | Javier Murua | HV(PC) | 27 | 73 | ||
2 | Adrián Trespalacios | HV(C) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |