Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: UCAM
Tên viết tắt: UCA
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: La Condomina (16,200)
Giải đấu: Segunda B IV
Địa điểm: Sangonera la Verde
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | Pau Torres | GK | 37 | 78 | ||
0 | Sergio Cortés | AM,F(PT) | 30 | 75 | ||
0 | Rafa Chumbi | F(C) | 35 | 77 | ||
0 | Diego Jiménez | HV(C) | 33 | 77 | ||
17 | José Cruz | HV,DM(C) | 36 | 78 | ||
22 | Jorge Garcìa | DM,TV(C),AM(PTC) | 31 | 76 | ||
2 | José Ruiz | HV(PT) | 34 | 77 | ||
20 | Arturo Rodríguez | F(C) | 35 | 76 | ||
11 | José Fran | AM(PT) | 32 | 75 | ||
16 | José Manuel Alonso | HV(C) | 28 | 78 | ||
3 | Víctor Mena | HV,DM,TV,AM(T) | 29 | 76 | ||
9 | Alberto Ródenas | F(C) | 26 | 76 | ||
0 | Javi Moreno | AM,F(PT) | 27 | 76 | ||
24 | Miki Bosch | HV(C) | 23 | 70 | ||
0 | Javi Pérez | HV,DM,TV(P) | 25 | 73 | ||
10 | José Manuel Raigal | AM(P),F(PC) | 25 | 70 | ||
0 | David Santisteban | F(C) | 23 | 68 | ||
3 | Yeremy Socorro | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Tercera Division XIII | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Real Murcia | |
Atlético Baleares |