Huấn luyện viên: Jørgen Vik
Biệt danh: Gutan
Tên thu gọn: Tromsø
Tên viết tắt: TIL
Năm thành lập: 1920
Sân vận động: Alfheim Stadion (7,500)
Giải đấu: Eliteserien
Địa điểm: Tromsø
Quốc gia: Na Uy
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ruben Yttergard Jenssen | TV,AM(C) | 36 | 78 | ||
12 | Simon Thomas | GK | 34 | 73 | ||
1 | Jakob Haugaard | GK | 32 | 78 | ||
0 | Ruben Kristiansen | HV(TC),DM(T) | 36 | 80 | ||
8 | Kent-Are Antonsen | HV,DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
2 | Leo Cornic | HV,DM,TV(P) | 24 | 78 | ||
15 | Vegard Erlien | AM,F(PTC) | 27 | 80 | ||
5 | Anders Jenssen | HV(C) | 31 | 77 | ||
0 | Dadi Dodou Gaye | HV,DM,TV(PT) | 29 | 73 | ||
23 | Runar Norheim | TV(C),AM(PTC) | 19 | 78 | ||
0 | Jesper Robertsen | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||
20 | David Edvardsson | DM,TV(C) | 22 | 73 | ||
16 | Miika Koskela | HV(C) | 21 | 72 | ||
9 | Lasse Nordas | AM(T),F(TC) | 22 | 80 | ||
4 | Vetle Skjaervik | HV(C) | 24 | 77 | ||
0 | Oskar Aron Opsahl | HV,DM,TV(T) | 23 | 72 | ||
2 | Elias Aarflot | F(C) | 21 | 63 | ||
10 | Jakob Napoleon Romsaas | AM,F(PTC) | 20 | 78 | ||
6 | Jens Hjerto-Dahl | DM,TV(C) | 19 | 78 | ||
17 | Yaw Paintsil | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | ||
0 | Isak Vadebu | HV,DM(PT) | 21 | 65 | ||
0 | Markus Johnsgard | AM,F(C) | 26 | 73 | ||
0 | Elias Langmo | TV(C) | 19 | 65 | ||
21 | Tobias Guddal | HV(C) | 22 | 76 | ||
0 | Yoro Ba | F(C) | 19 | 65 | ||
22 | Frederik Rasmus Christensen | AM(T),F(TC) | 24 | 73 | ||
19 | Heine Asen Larsen | TV(C),AM(PTC) | 22 | 75 | ||
29 | Sean Nilsen-Modebe | F(C) | 17 | 65 | ||
0 | Daniel Ailo Sakshaug Baer | TV(C) | 18 | 64 | ||
0 | Erik Lennart Willke | GK | 18 | 65 | ||
0 | Filip Andrei Oprea | HV,DM,TV(T) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. divisjon | 2 |
Cup History | Titles | |
NM i Fotball | 2 |
Cup History | ||
NM i Fotball | 1996 | |
NM i Fotball | 1986 |
Đội bóng thù địch | |
Alta IF | |
FK Bodø/Glimt | |
Tromsdalen UIL |