Huấn luyện viên: Stéphane Gilli
Biệt danh: Les Parisiens. Les Bleus. PFC.
Tên thu gọn: Paris F
Tên viết tắt: PAR
Năm thành lập: 1969
Sân vận động: Charléty (25,000)
Giải đấu: Ligue 2
Địa điểm: Paris
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rémy Riou | GK | 37 | 78 | ||
15 | Timothée Kolodziejczak | HV(TC) | 33 | 82 | ||
12 | Nouha Dicko | AM(P),F(PC) | 32 | 80 | ||
20 | Julien López | AM,F(PTC) | 32 | 80 | ||
4 | Vincent Marchetti | DM,TV(C) | 27 | 85 | ||
21 | Maxime López | DM,TV,AM(C) | 27 | 88 | ||
0 | HV,DM,TV(T) | 26 | 85 | |||
7 | Alimami Gory | AM(PT),F(PTC) | 28 | 82 | ||
29 | Pierre-Yves Hamel | F(C) | 30 | 81 | ||
22 | Sofiane Alakouch | HV,DM(P) | 26 | 82 | ||
26 | Lamine Gueye | AM(PT),F(PTC) | 26 | 82 | ||
11 | Jean-Philippe Krasso | AM(PT),F(PTC) | 27 | 85 | ||
16 | Obed Nkambadio | GK | 21 | 82 | ||
9 | Andy Pembélé | AM,F(PT) | 24 | 75 | ||
10 | Ilan Kebbal | AM,F(PTC) | 26 | 84 | ||
0 | Yoann Kherbache | AM(PTC) | 23 | 70 | ||
2 | Tuomas Ollila | HV,DM,TV(T) | 24 | 80 | ||
27 | Jules Gaudin | HV,DM,TV(T) | 24 | 82 | ||
30 | Thomas Himeur | GK | 24 | 70 | ||
5 | Moustapha Mbow | HV(C) | 24 | 82 | ||
31 | Samir Chergui | HV(PC) | 25 | 81 | ||
25 | Yoan Koré | HV(PC),DM,TV(P) | 20 | 80 | ||
8 | Lohann Doucet | DM,TV,AM(C) | 22 | 76 | ||
39 | Mathys Tourraine | HV,DM(PT) | 24 | 81 | ||
17 | Adama Camara | DM,TV(C) | 28 | 82 | ||
0 | Omar Sissoko | AM(PT),F(PTC) | 18 | 70 | ||
0 | Dimitri Colau | HV(C) | 18 | 70 | ||
0 | Djibril Diagouraga | F(C) | 20 | 68 | ||
0 | TV(C) | 19 | 65 | |||
0 | Mohamed Dao | F(C) | 17 | 65 | ||
6 | Aboubaka Soumahoro | HV(PC),DM(C) | 19 | 75 | ||
0 | Ahmat Moussa Youssouf | AM(PT),F(PTC) | 21 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Red Star | |
US Créteil |