22
Matjaž ROZMAN

Full Name: Matjaž Rozman

Tên áo: ROZMAN

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 38 (Apr 10, 1987)

Quốc gia: Slovenia

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 81

CLB: NK Celje

Squad Number: 22

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 24, 2024NK Celje78
Jun 18, 2024NK Celje77
Aug 2, 2023NK Celje77
Jul 27, 2023NK Celje79
Mar 12, 2021NK Celje79
Oct 12, 2016NK Celje79
Jul 23, 2016NK Slaven Belupo79
Jun 30, 2015NK Slaven Belupo79
Jul 29, 2013NK Rudar Velenje79
Oct 23, 2012NK Rudar Velenje79

NK Celje Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Matjaž RozmanMatjaž RozmanGK3878
10
Nino KouterNino KouterDM,TV,AM(C)3179
16
Mario KvesićMario KvesićAM(PTC)3378
43
Aljaz KreflAljaz KreflHV,DM,TV(T)3177
99
Iñigo EguarasIñigo EguarasDM,TV(C)3378
69
Matko ObradovicMatko ObradovicGK3476
3
Damjan VukliševićDamjan VukliševićHV(C)3080
17
Rolando AaronsRolando AaronsAM,F(PT)2975
Slavko BralićSlavko BralićHV(C)3278
4
Marco DulcaMarco DulcaDM,TV(C)2678
Franko KovačevićFranko KovačevićAM(PT),F(PTC)2580
Ricardo SilvaRicardo SilvaGK2677
2
Juanjo NietoJuanjo NietoHV,DM,TV(P)3081
Logan Delaurier-ChaubetLogan Delaurier-ChaubetAM,F(PT)2378
20
Nikita IosifovNikita IosifovAM(PTC)2476
44
Lukasz BejgerLukasz BejgerHV(PC),DM(C)2380
23
Zan KarnicnikZan KarnicnikHV,DM,TV(PT)3083
81
Klemen NemanicKlemen NemanicHV(C)2879
Milot AvdyliMilot AvdyliTV(C),AM(PTC)2273
Artemijus TutyskinasArtemijus TutyskinasHV(TC)2175
19
Mark ZabukovnikMark ZabukovnikDM,TV(C)2479
30
Filho EdmilsonFilho EdmilsonAM(C),F(PTC)2876
21
Nejc AjhmajerNejc AjhmajerHV,DM,TV(P)2275
25
Matija KavcicMatija KavcicHV,DM(T),TV(TC)2777
31
Jost PisekJost PisekTV,AM(C)2378
Lucas MacakLucas MacakAM,F(PC)2070
5
Clément LhernaultClément LhernaultDM,TV,AM(C)2268
Anomnachi Chinasa ChidiAnomnachi Chinasa ChidiF(C)2160
47
Armandas KucysArmandas KucysF(C)2278
Samo MatjažSamo MatjažHV(C)2170
12
Luka KolarLuka KolarGK1963
70
Hanus SorensenHanus SorensenHV,DM(P),TV(PC)2473
22
Florjan JevsenakFlorjan JevsenakAM(PTC)2070