8
Javi CASTELLANO

Full Name: Javi Castellano Betancor

Tên áo: CASTELLANO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 37 (Nov 2, 1987)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 71

CLB: SD Logroñés

Squad Number: 8

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 21, 2023SD Logroñés78
Nov 27, 2022UD Logroñés78
Nov 21, 2022UD Logroñés80
Aug 14, 2022UD Logroñés80
Sep 6, 2021UD Logroñés80
Jun 29, 2021UD Las Palmas80
Jun 24, 2021UD Las Palmas82
Jun 11, 2021UD Las Palmas82
Feb 10, 2021UD Las Palmas82
Sep 16, 2020UD Las Palmas84
Jul 11, 2016UD Las Palmas84
Jun 28, 2015UD Las Palmas84
Sep 29, 2013UD Las Palmas82
Aug 2, 2013UD Las Palmas82
Jul 3, 2012UD Las Palmas82

SD Logroñés Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Javi CastellanoJavi CastellanoDM,TV(C)3778
5
Jon AurtenetxeJon AurtenetxeHV(TC)3377
13
Javi JiménezJavi JiménezGK3778
3
Jaime ParedesJaime ParedesHV,DM(T)3474
19
Toni GarcíaToni GarcíaAM(PTC)3376
7
Óscar FernándezÓscar FernándezAM,F(PT)2975
10
Rubén LópezRubén LópezF(C)2975
20
Damiá SabaterDamiá SabaterTV(C)2876
18
Manny RodríguezManny RodríguezHV,DM,TV(T),AM(PT)2676
9
Fabián LuzziFabián LuzziAM,F(C)2070
17
Jordi EscobarJordi EscobarF(C)2273
Alessio MiceliAlessio MiceliHV,DM,TV(C)2572
16
Imanol EzkurdiaImanol EzkurdiaHV(TC)2673
22
Dani GarridoDani GarridoTV,AM(C)2574
1
Ander IruAnder IruGK2670
4
Javier MuruaJavier MuruaHV(PC)2773
2
Adrián TrespalaciosAdrián TrespalaciosHV(C)2265