Huấn luyện viên: Damir Krznar
Biệt danh: Grofje
Tên thu gọn: Không rõ
Tên viết tắt: NK
Năm thành lập: 1919
Sân vận động: Arena Z\'dežele (13,400)
Giải đấu: Prva Liga
Địa điểm: Celje
Quốc gia: Slovenia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Matjaž Rozman | GK | 36 | 77 | ||
11 | Denis Popović | DM,TV,AM(C) | 34 | 78 | ||
10 | Nino Kouter | HV,DM(C) | 30 | 81 | ||
16 | Mario Kvesić | AM(PTC) | 32 | 78 | ||
43 | Aljaz Krefl | HV,DM,TV(T) | 30 | 77 | ||
20 | Gregor Bajde | AM(PT),F(PTC) | 29 | 79 | ||
69 | Matko Obradovic | GK | 32 | 78 | ||
3 | Damjan Vuklišević | HV(C) | 28 | 79 | ||
17 | Rolando Aarons | AM,F(PT) | 28 | 75 | ||
0 | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | |||
27 | Vasilije Janjicić | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
13 | Matic Vrbanec | TV,AM(C) | 27 | 79 | ||
4 | Marco Dulca | DM,TV(C) | 24 | 78 | ||
6 | David Zec | HV(C) | 24 | 81 | ||
1 | Metod Jurhar | GK | 26 | 77 | ||
27 | Julien Lamy | AM(T),F(TC) | 24 | 76 | ||
73 | AM(PTC) | 21 | 77 | |||
5 | Abdoul Bandaogo | DM,TV(C) | 25 | 74 | ||
7 | Aljosa Matko | AM,F(PTC) | 23 | 80 | ||
0 | Zan Karnicnik | HV(PC) | 29 | 80 | ||
8 | Luka Bobicanec | TV(C),AM(PTC) | 30 | 80 | ||
88 | Tamar Svetlin | TV(C),AM(PTC) | 22 | 77 | ||
81 | Klemen Nemanic | HV(C) | 27 | 78 | ||
19 | Mark Zabukovnik | DM,TV(C) | 23 | 77 | ||
30 | Filho Edmilson | AM(C),F(PTC) | 26 | 75 | ||
21 | Nejc Ajhmajer | HV,DM,TV(P) | 20 | 74 | ||
16 | Lucas Macak | AM,F(P) | 19 | 68 | ||
67 | Nino Milic | HV,DM(T) | 19 | 75 | ||
91 | Tom Kerezovic | TV,AM(C) | 19 | 62 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Prva Liga | 1 |
Cup History | Titles | |
Slovenian Football Cup | 1 |
Cup History | ||
Slovenian Football Cup | 2005 |
Đội bóng thù địch | |
NK Maribor |