30
Thomás BEDINELLI

Full Name: Thomás Jaguaribe Bedinelli

Tên áo: THOMÁS

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Feb 24, 1993)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: Chapecoense AF

Squad Number: 30

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Blonde

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 28, 2023Chapecoense AF78
Dec 27, 2023Chapecoense AF78
May 30, 2023Gwangju FC78
Apr 18, 2023Gwangju FC78
Apr 4, 2023Gwangju FC78
Mar 19, 2023Gwangju FC78
Jan 2, 2023Gwangju FC78
Jul 27, 2022Chapecoense AF78
Jun 16, 2022Atromitos FC78
Jun 10, 2022Atromitos FC80
May 30, 2022Atromitos FC80
Jul 27, 2021Atromitos FC80
Oct 30, 2020Apollon Smyrnis80
Sep 6, 2018Apollon Smyrnis80
May 29, 2018Londrina EC80

Chapecoense AF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Rafael Santos
Portuguesa
GK3676
10
Giovanni AugustoGiovanni AugustoTV(C),AM(PTC)3576
30
Thomás BedinelliThomás BedinelliAM,F(PTC)3278
37
Walter ClarWalter ClarHV,DM,TV(T)3079
12
Léo VieiraLéo VieiraGK3473
17
Ronaldo MendesRonaldo MendesAM(PTC)3272
11
Rômulo SouzaRômulo SouzaAM,F(PTC)3073
Pedro PerottiPedro PerottiF(C)2876
7
Júnior MarcinhoJúnior MarcinhoAM,F(PT)3077
Eduardo PersonEduardo PersonDM,TV(C)2873
11
Timóteo Getúlio
Tombense FC
AM(PT),F(PTC)2878
Vieira MarcinhoVieira MarcinhoTV(C),AM(PTC)2973
22
Santos Maílton
Metalist  Kharkiv
HV,DM,TV(P)2778
17
Vinícius Balieiro
Santos FC
HV(P),DM,TV(PC)2678
16
Bruno MatiasBruno MatiasDM,TV(C)2676
5
Jorge JiménezJorge JiménezDM,TV(C)3274
6
Gianluca ManchaGianluca ManchaHV,DM,TV(T)2475
4
João Paulo
Ferroviária
HV(TC)2773
Eduardo DomaEduardo DomaHV(C)2677
97
Baptista DentinhoBaptista DentinhoTV,F(P),AM(PC)2873
Martins DeivityMartins DeivityGK3473
48
Pedro Martins
Sport Recife
DM,TV(C)2476
Neto PessôaNeto PessôaAM(PT),F(PTC)3177
2
Gabriel InocêncioGabriel InocêncioHV,DM,TV(PT)3076
32
Espedito JhonnathanEspedito JhonnathanHV(TC),DM(C)2470
99
Rafael CarvalheiraRafael CarvalheiraAM(PTC),F(PT)2675
33
Bruno LeonardoBruno LeonardoHV(C)2975
Iserhard RafaelIserhard RafaelAM(C)2465
70
Rubens RicoldiRubens RicoldiAM(PTC)2270
77
Éberth Araújo
Coritiba
F(C)2267
14
Victor CaetanoVictor CaetanoHV,DM(C)2765
Kaíque MacielKaíque MacielAM,F(PT)2465
15
Marlon SilvaMarlon SilvaDM,TV(C)2770