?
Santos MAÍLTON

Full Name: Maílton Dos Santos De Sá

Tên áo: MAÍLTON

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 26 (May 31, 1998)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 65

CLB: Metalist Kharkiv

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2025Metalist Kharkiv78
Jan 1, 2025Metalist Kharkiv78
Feb 1, 2024Metalist Kharkiv đang được đem cho mượn: Chapecoense AF78
Jan 2, 2024Metalist Kharkiv78
Jan 1, 2024Metalist Kharkiv78
Dec 26, 2023Metalist Kharkiv đang được đem cho mượn: Chapecoense AF78
Nov 14, 2023Metalist Kharkiv đang được đem cho mượn: Ponte Preta78
Nov 6, 2023Metalist Kharkiv đang được đem cho mượn: Ponte Preta78
Nov 1, 2023Metalist Kharkiv đang được đem cho mượn: Ponte Preta80
Feb 6, 2023Metalist Kharkiv đang được đem cho mượn: Ponte Preta80
Jan 22, 2023Metalist Kharkiv80
Jan 21, 2023Metalist Kharkiv80
Jan 19, 2023Metalist Kharkiv đang được đem cho mượn: Ponte Preta80
Jan 13, 2023Metalist Kharkiv80
Jan 12, 2023Metalist Kharkiv80

Metalist Kharkiv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
42
Vitaliy FedorivVitaliy FedorivHV(TC)3776
27
Yevheniy IsaenkoYevheniy IsaenkoAM(PT),F(PTC)2475
Santos MaíltonSantos MaíltonHV,DM,TV(P)2678
99
Gabriel GomesGabriel GomesHV,DM(C)2573
1
Vladyslav RybakVladyslav RybakGK2375
70
Aleks ChidomereAleks ChidomereF(C)2273
21
Maksym BagachanskyiMaksym BagachanskyiTV,AM(TC)2273
31
Bogdan PorokhBogdan PorokhHV(C)2475
2
Oleksandr MyzyukOleksandr MyzyukHV(C)2976
59
Danylo KaydalovDanylo KaydalovAM,F(PT)1965
8
Kyrylo DigtyarKyrylo DigtyarHV,DM(PTC)1773
23
Vasyl LutsivVasyl LutsivF(C)2467