Huấn luyện viên: Aleksandr Familtsev
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Turan
Tên viết tắt: FKT
Năm thành lập: 2002
Sân vận động: Turkestan Arena (7,000)
Giải đấu: Premier-Liga
Địa điểm: Arys
Quốc gia: Kazakhstan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Artjom Dmitrijev | DM,TV,AM(C) | 36 | 78 | ||
0 | Antonio Jakoliš | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 78 | ||
0 | Viktor Velkoski | HV(C) | 29 | 78 | ||
0 | Nikola Cuckić | DM,TV(C) | 27 | 78 | ||
13 | Pavel Kireenko | AM(PT),F(PTC) | 30 | 78 | ||
2 | Marko Nikolić | HV(C) | 26 | 75 | ||
27 | Branislav Sluka | HV,DM,TV(T) | 25 | 78 | ||
22 | Artem Arkhipov | F(C) | 27 | 78 | ||
31 | Ivan Khomukha | HV(C) | 30 | 75 | ||
88 | Sanzhar Satanov | TV,AM(C) | 23 | 72 | ||
33 | Zhalgas Zhaksylykov | HV(C) | 23 | 72 | ||
77 | Alisher Suley | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 29 | 73 | ||
23 | Rifat Nurmugamet | AM,F(PT) | 28 | 70 | ||
71 | Aleksandr Sokolenko | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 72 | ||
78 | Timurbek Zakirov | GK | 28 | 73 | ||
4 | Karam Sultanov | HV(C) | 28 | 73 | ||
28 | Asludin Khadzhiev | HV,DM,TV,AM(P) | 24 | 70 | ||
8 | Maksim Vaganov | HV,DM,TV,AM(T),F(TC) | 24 | 70 | ||
44 | Batyr Mukashev | TV(C) | 21 | 65 | ||
0 | David Mawutor | HV,DM,TV(C) | 32 | 70 | ||
1 | Dinmukhammed Zhomart | GK | 23 | 70 | ||
55 | Askar Satyshev | HV(C) | 21 | 63 | ||
21 | Eler Rakhimov | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
10 | Juan Sandoval | AM,F(PT) | 23 | 65 | ||
70 | Igor Klyushkin | HV(P),DM,TV(PC) | 21 | 63 | ||
6 | Kuanysh Duysenbekuly | TV,AM(P) | 21 | 65 | ||
19 | Rakhat Usipkhanov | TV,AM(C) | 23 | 67 | ||
0 | Aleksandar Mishov | AM,F(TC) | 26 | 75 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |