4
Thembinkosi LORCH

Full Name: Thembinkosi Lorch

Tên áo: LORCH

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Jul 22, 1993)

Quốc gia: South Africa

Chiều cao (cm): 166

Cân nặng (kg): 58

CLB: Mamelodi Sundowns

On Loan at: Wydad AC

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 1, 2025Mamelodi Sundowns đang được đem cho mượn: Wydad AC78
Mar 18, 2024Mamelodi Sundowns78

Wydad AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Mohamed RayhiMohamed RayhiAM,F(PTC)3080
7
Mickaël MalsaMickaël MalsaDM,TV(C)2980
22
Hamza SakhiHamza SakhiDM,TV,AM(C)2883
18
Fahd MoufiFahd MoufiHV,DM,TV(P)2883
Samuel ObengSamuel ObengAM(PT),F(PTC)2779
10
Arthur WenderrosckyArthur WenderrosckyTV(C),AM(PTC)2073
4
Thembinkosi LorchThembinkosi LorchAM(PTC)3178
11
Walid NassiWalid NassiAM,F(PT)2475
14
Abdelmounaim BoutouilAbdelmounaim BoutouilHV(TC)2779
21
Cassius MailulaCassius MailulaAM(PTC)2378
12
Mehdi BenabidMehdi BenabidGK2781
2
Mohamed MoufidMohamed MoufidHV,DM(P)2578
16
Jamal HarkassJamal HarkassHV(C)2981
1
Youssef el MotieYoussef el MotieGK3081
30
Saifeddine BouhraSaifeddine BouhraAM(PTC)2578
3
Zakaria NassikZakaria NassikHV,DM,TV(T)2875
24
Ayoub BouchetaAyoub BouchetaHV,DM,TV(T)3178
23
Oussama ZemraouiOussama ZemraouiDM,TV(C)2376
17
Zakaria FatihiZakaria FatihiAM(P),F(PC)2670
13
Ayman DairaniAyman DairaniHV(C)2977
19
Mehdi MoubarikMehdi MoubarikDM,TV(C)2479
40
Jamal EddineJamal EddineGK2160
37
Mounir HabachMounir HabachAM(PT),F(PTC)2465
20
Mouad EnzoMouad EnzoTV,AM(C)2564
5
Ismail MoutarajiIsmail MoutarajiTV,AM(C)2572
33
Assis PedrinhoAssis PedrinhoAM(PTC)2173
Renan VianaRenan VianaF(C)2270