17
Ronaldo MENDES

Full Name: Ronaldo Cesar Mendes De Medeiros

Tên áo: RONALDO

Vị trí: AM(PTC)

Chỉ số: 72

Tuổi: 32 (Aug 16, 1992)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 171

Cân nặng (kg): 74

CLB: Chapecoense AF

Squad Number: 17

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 5, 2024Chapecoense AF72
Oct 31, 2024Chapecoense AF75
Apr 24, 2024Chapecoense AF75
Aug 17, 2023Paysandu SC75
Aug 11, 2023Paysandu SC78
Aug 2, 2023Paysandu SC78
Jun 28, 2023Caykur Rizespor78
Jan 7, 2023Caykur Rizespor78
Jan 4, 2023Caykur Rizespor80
Apr 20, 2022Caykur Rizespor80
Jan 7, 2022Caykur Rizespor80
Jul 12, 2021Caykur Rizespor80
Jun 2, 2019Al Wasl FC80
Jun 1, 2019Al Wasl FC80
Jan 14, 2019Al Wasl FC đang được đem cho mượn: Al Fujairah SC80

Chapecoense AF Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Giovanni AugustoGiovanni AugustoTV(C),AM(PTC)3576
30
Thomás BedinelliThomás BedinelliAM,F(PTC)3178
26
Matheus CavichioliMatheus CavichioliGK3878
8
Azevedo MarloneAzevedo MarloneAM(PTC),F(PT)3276
35
Guilherme FoguinhoGuilherme FoguinhoDM,TV(C)3277
37
Walter ClarWalter ClarHV,DM,TV(T)3079
Pinheiro DenerPinheiro DenerDM,TV(C)2970
1
Gabriel GasparottoGabriel GasparottoGK3170
12
Léo VieiraLéo VieiraGK3473
17
Ronaldo MendesRonaldo MendesAM(PTC)3272
11
Rômulo SouzaRômulo SouzaAM,F(PTC)2973
89
Mário SérgioMário SérgioAM(PT),F(PTC)2976
7
Júnior MarcinhoJúnior MarcinhoAM,F(PT)2977
79
Rodrigues MarcelinhoRodrigues MarcelinhoHV,DM,TV(P)2675
João PauloJoão PauloGK2376
6
Gianluca ManchaGianluca ManchaHV,DM,TV(T)2375
91
Brito JenisonBrito JenisonF(C)3373
Vitor BeckerVitor BeckerHV(C)2370
99
Rafael CarvalheiraRafael CarvalheiraAM(PTC),F(PT)2575
33
Bruno LeonardoBruno LeonardoHV(C)2875
22
Bruno ViniciusBruno ViniciusTV,AM(C)2272
Iserhard RafaelIserhard RafaelAM(C)2465
14
Victor CaetanoVictor CaetanoHV,DM(C)2765
Cleison TetêCleison TetêHV(C)3368
Kaíque MacielKaíque MacielAM,F(PT)2365
Rangel FelipinhoRangel FelipinhoAM(PT),F(PTC)2265