Full Name: Getulio Wandelly Silva Timóteo
Tên áo: GETÚLIO
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Chỉ số: 78
Tuổi: 27 (Jun 10, 1997)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 74
Squad Number: 99
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Chiều cao trung bình
Skin Colour: Nâu sâm
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: AM(PT),F(PTC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Apr 19, 2024 | Clube de Regatas Brasil | 78 |
Feb 21, 2024 | Tombense FC đang được đem cho mượn: Goiás | 78 |
Dec 2, 2023 | Tombense FC | 78 |
Dec 1, 2023 | Tombense FC | 78 |
Feb 12, 2023 | Tombense FC đang được đem cho mượn: Ventforet Kofu | 78 |
Aug 2, 2022 | Tombense FC | 78 |
Apr 11, 2022 | Tombense FC đang được đem cho mượn: Vasco da Gama | 78 |
Mar 27, 2022 | Vasco da Gama đang được đem cho mượn: Tombense FC | 78 |
Jan 29, 2022 | Tombense FC | 78 |
Jan 28, 2022 | Tombense FC | 78 |
Jan 26, 2022 | Tombense FC đang được đem cho mượn: Vasco da Gama | 78 |
Dec 1, 2021 | Tombense FC | 78 |
May 24, 2021 | Avaí FC | 78 |
Jan 29, 2021 | Avaí FC | 78 |
Nov 30, 2020 | Tombense FC | 78 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
4 | Tormen Saimon | HV(C) | 33 | 75 | ||
9 | Anselmo Ramón | AM,F(TC) | 36 | 78 | ||
7 | Nenatarvicius Mike | AM(PT),F(PTC) | 31 | 76 | ||
8 | Marques Gegê | TV(C),AM(PTC) | 31 | 76 | ||
2 | Matheus Ribeiro | HV(PT),DM,TV(P) | 31 | 78 | ||
37 | Pereira Wanderson | HV(C) | 33 | 77 | ||
Sampaio Danielzinho | TV(C),AM(PTC) | 29 | 80 | |||
3 | Fabio Alemão | HV(C) | 28 | 77 | ||
77 | Souza Vitinho | HV,DM,TV(T) | 23 | 75 | ||
Matheus Miranda | HV(PC) | 25 | 76 | |||
99 | Timóteo Getúlio | AM(PT),F(PTC) | 27 | 78 | ||
1 | Vitor Caetano | GK | 25 | 70 | ||
17 | Machado Rômulo | DM,TV(C) | 29 | 78 | ||
98 | Lucas Falcão | DM,TV(C) | 26 | 76 | ||
32 | Marinho Henri | HV(C) | 22 | 70 | ||
10 | Rafael Bilu | AM(PT),F(PTC) | 25 | 75 | ||
Matheus Mega | HV(C) | 25 | 70 | |||
32 | Diogo Hereda | HV,DM,TV(P) | 26 | 76 | ||
13 | Willian Formiga | HV(TC),DM(T) | 30 | 75 | ||
12 | Matheus Albino | GK | 29 | 76 | ||
23 | Fábio Henrique | GK | 22 | 65 | ||
37 | Bruno Dentinho | AM(PTC),F(PT) | 23 | 65 | ||
David Braw | TV,AM(C) | 21 | 67 | |||
Silva Everson | AM(PT),F(PTC) | 23 | 65 | |||
20 | Vinícius Barata | AM(PTC),F(PT) | 25 | 65 |