Huấn luyện viên: Babis Tennes
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Apollon Smy
Tên viết tắt: APS
Năm thành lập: 1891
Sân vận động: Georgios Kamaras (14,000)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Athens
Quốc gia: Greece
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
22 | Brian Lluy | HV,DM,TV(P) | 34 | 78 | ||
32 | Nikos Anastasopoulos | DM,TV(C) | 31 | 74 | ||
30 | Gabriel Lüchinger | TV(C),AM(PTC) | 31 | 78 | ||
6 | Vangelis Theocharis | HV,DM,TV(C) | 25 | 72 | ||
5 | Luiz Gustavo Domingues | HV(C) | 35 | 78 | ||
63 | Dimitrios Nikas | GK | 24 | 65 | ||
6 | Pantelis Panourgias | HV(C) | 26 | 73 | ||
2 | Lucas Mazetti | HV,DM,TV(P) | 23 | 70 | ||
0 | Alexandros Piastopoulos | HV(P),DM,TV(PC) | 28 | 75 | ||
0 | Joaquín Perdomo | AM(PTC) | 28 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League South | 3 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Egaleo | |
AE Kifisia |