1
Rafael SANTOS

Full Name: Rafael De Carvalho Santos

Tên áo: RAFAEL S.

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Mar 14, 1989)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 189

Cân nặng (kg): 82

CLB: Portuguesa

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 21, 2025Portuguesa76
Feb 12, 2023Operário Ferroviário EC76
Sep 26, 2022Tombense FC76
Jun 28, 2022Tombense FC75
Sep 22, 2021AD Confiança75
Apr 20, 2020AD Confiança75
Aug 26, 2018Vila Nova75
Apr 26, 2018Vila Nova74
Apr 23, 2018Vila Nova73
Dec 13, 2017EC Bahia73
Jun 26, 2017Madureira EC73
Feb 26, 2017Madureira EC74
Feb 9, 2017Madureira EC75
May 16, 2016Tupi FC75
Feb 26, 2016Madureira EC75

Portuguesa Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Luiz JúniorLuiz JúniorHV(C)3873
Fernando HenriqueFernando HenriqueGK4173
Victor RamosVictor RamosHV(C)3578
1
Rafael SantosRafael SantosGK3576
Henrique AlmeidaHenrique AlmeidaF(C)3378
10
Cristiano da SilvaCristiano da SilvaTV,AM(P),F(PC)3877
Marquinhos PedrosoMarquinhos PedrosoHV,DM,TV(T)3178
Gustavo RamosGustavo RamosAM,F(PTC)2877
Wagner CoradinWagner CoradinGK3570
2
Alex SilvaAlex SilvaHV,DM,TV(PT)3075
Daniel CostaDaniel CostaTV(C),AM(PTC)3676
11
Iago DiasIago DiasAM,F(PT)3176
Caio RibeiroCaio RibeiroTV,AM(P)2865
Bruno BertinatoBruno BertinatoGK2678
Daniel JúniorDaniel JúniorTV(C),AM(PTC)2276
6
Lucas HipólitoLucas HipólitoHV,DM,TV(T)2973
18
João BarbaJoão BarbaDM,TV(C)2672
19
Peixoto RenanPeixoto RenanF(C)2473
7
Tiago EvertonTiago EvertonAM(T),F(TC)2270
Alexandre HudsonAlexandre HudsonHV(P),DM,TV(PC)2467
Guilherme PortugaGuilherme PortugaAM(C)2665