Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Metalist Kharkiv
Tên viết tắt: MKH
Năm thành lập: 2020
Sân vận động: Metalist Stadium (40,003)
Giải đấu: Perscha Liga
Địa điểm: Kharkiv
Quốc gia: Ukraine
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
42 | ![]() | Vitaliy Fedoriv | HV(TC) | 37 | 76 | |
27 | ![]() | Yevheniy Isaenko | AM(PT),F(PTC) | 24 | 75 | |
99 | ![]() | Gabriel Gomes | HV,DM(C) | 25 | 73 | |
1 | ![]() | Vladyslav Rybak | GK | 23 | 75 | |
70 | ![]() | Aleks Chidomere | F(C) | 22 | 73 | |
21 | ![]() | Maksym Bagachanskyi | TV,AM(TC) | 22 | 73 | |
31 | ![]() | Bogdan Porokh | HV(C) | 24 | 75 | |
2 | ![]() | Oleksandr Myzyuk | HV(C) | 29 | 76 | |
59 | ![]() | Danylo Kaydalov | AM,F(PT) | 19 | 65 | |
8 | ![]() | Kyrylo Digtyar | HV,DM(PTC) | 17 | 73 | |
23 | ![]() | Vasyl Lutsiv | F(C) | 24 | 67 | |
36 | ![]() | Daniel Talyshkin | GK | 18 | 63 | |
78 | ![]() | Sergiy Shumilov | GK | 18 | 60 | |
20 | ![]() | Daniel Vernattus | HV,DM,TV(T) | 19 | 67 | |
29 | ![]() | Yegor Abramov | HV,DM,TV(P) | 19 | 67 | |
14 | ![]() | Kyrylo Vlaga | HV,DM,TV(P) | 18 | 63 | |
17 | ![]() | Daniyil Prykhodko | HV,DM,TV(P) | 19 | 63 | |
98 | ![]() | Maksym Orikhovskyi | HV,DM,TV(P) | 19 | 63 | |
5 | ![]() | Denys Pidruchnyi | TV,AM(C) | 23 | 70 | |
13 | ![]() | Oleksiy Goryainov | TV,AM,F(C) | 21 | 63 | |
24 | ![]() | Petro Lutsiv | HV,DM,TV,AM(PT),F(C) | 24 | 70 | |
6 | ![]() | Daniil Teplyakov | TV,AM,F(C) | 18 | 65 | |
11 | ![]() | Oleksandr Tsvirenko | TV,AM(C) | 19 | 63 | |
39 | ![]() | Ilya Gryshchenko | F(C) | 16 | 60 | |
37 | ![]() | Yegor Krasnikov | AM,F(C) | 19 | 63 | |
34 | ![]() | Ilya Lemba | DM,TV(C) | 17 | 63 | |
38 | ![]() | Kyrylo Palyanychka | DM,TV(C) | 18 | 63 | |
35 | ![]() | Pavlo Pletnyov | GK | 17 | 63 | |
33 | ![]() | Yegor Sherstyuk | HV(C) | 16 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | FC Metalist 1925 Kharkiv |