Full Name: Felipe Gedoz Da Conceição
Tên áo: GEDOZ
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Chỉ số: 78
Tuổi: 31 (Jul 12, 1993)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 177
Cân nặng (kg): 74
CLB: Castanhal EC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Afro
Skin Colour: Ôliu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC),F(PT)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 21, 2023 | Castanhal EC | 78 |
Apr 24, 2023 | Ypiranga FC | 78 |
Jan 23, 2023 | Santa Cruz | 78 |
Jan 6, 2023 | Brasiliense | 78 |
Jun 1, 2022 | Clube do Remo | 78 |
Nov 25, 2021 | Clube do Remo | 78 |
Apr 24, 2021 | Clube do Remo | 82 |
Mar 1, 2021 | Nacional | 82 |
Feb 15, 2021 | Nacional đang được đem cho mượn: Clube do Remo | 82 |
Jan 2, 2021 | Nacional | 82 |
Jan 1, 2021 | Nacional | 82 |
Dec 4, 2020 | Nacional đang được đem cho mượn: Clube do Remo | 82 |
Nov 30, 2020 | Nacional đang được đem cho mượn: Clube do Remo | 83 |
Nov 10, 2020 | Nacional đang được đem cho mượn: Clube do Remo | 83 |
Jul 14, 2020 | Nacional | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Fernando Hudson | HV(P),DM,TV(PC) | 38 | 74 | ||
![]() | Domingos Willians | DM,TV(C) | 39 | 74 | ||
![]() | Felipe Gedoz | AM(PTC),F(PT) | 31 | 78 | ||
![]() | Azevedo Túlio | TV(C) | 29 | 70 | ||
![]() | Willian Henrique | F(C) | 26 | 65 | ||
![]() | Guilherme Campana | TV(C) | 29 | 73 | ||
![]() | George Pitbull | DM,TV(C) | 26 | 68 |