Full Name: Florentin Matei

Tên áo: MATEI

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 31 (Apr 15, 1993)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: giai nghệ

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 25, 2024UTA Arad73
Mar 25, 2024UTA Arad73
Mar 19, 2024UTA Arad78
Sep 15, 2023UTA Arad78
Sep 8, 2023UTA Arad81
Jun 23, 2023UTA Arad81
Feb 4, 2023UTA Arad81
Mar 2, 2022UTA Arad81
Feb 20, 2022Apollon Smyrnis81
Sep 22, 2021Apollon Smyrnis81
Dec 25, 2020Apollon Limassol81
Dec 21, 2020Apollon Limassol83
Jan 9, 2020Apollon Limassol83
Jul 2, 2019Astra Giurgiu83
Jan 12, 2019FCSB83

UTA Arad Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Cornel RâpăCornel RâpăHV,DM(P)3578
4
Alexandru BengaAlexandru BengaHV,DM(C)3578
20
Agustín VuletichAgustín VuletichF(C)3378
8
João PedroJoão PedroDM,TV,AM(C)3178
10
Juan Cruz KaprofJuan Cruz KaprofAM(PT),F(PTC)2978
22
Dejan IlievDejan IlievGK2977
Damien DussautDamien DussautHV,DM,TV(PT)3079
25
Ravy TsoukaRavy TsoukaHV(PC)3077
19
Valentin CostacheValentin CostacheAM,F(PTC)2679
29
Răzvan TrifRăzvan TrifHV,DM,TV,AM(T)2777
30
Benjamin van DurmenBenjamin van DurmenHV(T),DM,TV(C)2778
9
Shayon HarrisonShayon HarrisonAM,F(C)2777
15
Ibrahima ContéIbrahima ContéHV(C)2880
14
Lamine GhezaliLamine GhezaliAM,F(PTC)2575
23
Zé PedroZé PedroAM,F(PT)2874
7
Andrei DumiterAndrei DumiterAM(PT),F(PTC)2578
24
Eric OmondiEric OmondiAM(PTC),F(PT)3078
17
Dániel ZsóriDániel ZsóriF(C)2474
10
Andrej FábryAndrej FábryAM(PTC)2778
3
Kouya MabeaKouya MabeaHV,DM,TV(T)2673
9
Jordan KadiriJordan KadiriF(C)2473
6
Florent PouloloFlorent PouloloHV,DM,TV(C)2876
18
Valentin BorceaValentin BorceaTV,AM(C)2270
97
Denis HrezdacDenis HrezdacDM,TV(C)2374
1
Robert Popa
FC U Craiova 1948
GK2178
Andrei GorceaAndrei GorceaGK2379
12
Aleksander MitrovicAleksander MitrovicGK2167
Cristian MaximCristian MaximHV,DM(PT)2173
Claudiu NegoescuClaudiu NegoescuAM,F(PC)2169
26
Darius IurasciucDarius IurasciucHV(C)1963
Emmanuel DogbeyEmmanuel DogbeyAM(PT),F(PTC)2165
21
Cristian MihaiCristian MihaiDM,TV,AM(C)2078
Agha ObinnaAgha ObinnaHV,DM,TV(T)2163
Matheus IsaíasMatheus IsaíasDM,TV(C)2365
33
Mario PopescuMario PopescuGK2063
27
Raoul CristeaRaoul CristeaF(C)2263