Full Name: Luis Gil
Tên áo: GIL
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 31 (Nov 14, 1993)
Quốc gia: Hoa Kỳ
Chiều cao (cm): 173
Cân nặng (kg): 68
CLB: Spokane Velocity FC
Squad Number: 10
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: TV(C),AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 21, 2024 | Spokane Velocity FC | 73 |
Jan 23, 2024 | Union Omaha | 73 |
Mar 17, 2023 | Union Omaha | 73 |
Jul 23, 2022 | Union Omaha | 73 |
May 20, 2021 | FC Táborsko | 73 |
May 14, 2021 | FC Táborsko | 80 |
Sep 13, 2019 | Viktoria Žižkov | 80 |
Nov 7, 2018 | Querétaro FC | 80 |
Nov 2, 2018 | Querétaro FC | 82 |
Nov 1, 2018 | Querétaro FC | 82 |
Nov 1, 2018 | Querétaro FC | 82 |
Apr 26, 2018 | Querétaro FC đang được đem cho mượn: Houston Dynamo | 82 |
Mar 15, 2018 | Querétaro FC | 82 |
Dec 31, 2017 | Colorado Rapids | 82 |
Nov 2, 2017 | Querétaro FC | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Luis Gil | TV(C),AM(PTC) | 31 | 73 | |
22 | ![]() | Romain Métanire | HV,DM(P) | 34 | 78 | |
77 | ![]() | Andre Lewis | DM(C),TV,AM(PTC) | 30 | 73 | |
6 | ![]() | Collin Fernandez | DM,TV,AM(C) | 28 | 73 | |
![]() | Neco Brett | AM(PTC),F(PT) | 32 | 71 | ||
15 | ![]() | Ismaila Jome | HV,DM,TV,AM(T) | 30 | 73 | |
![]() | Shavon John-Brown | AM,F(TC) | 29 | 67 | ||
11 | ![]() | Pierre Reedy | TV(C) | 27 | 70 |