23
Raphael STĂNESCU

Full Name: Raphael Andrei Stănescu

Tên áo: STĂNESCU

Vị trí: TV,AM,F(C)

Chỉ số: 73

Tuổi: 32 (Jun 27, 1993)

Quốc gia: Rumani

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 72

CLB: CSM Slatina

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Không rõ

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Không rõ

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV,AM,F(C)

Position Desc: Người chơi nâng cao

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 1, 2023CSM Slatina73
Oct 12, 2022FCM Baia Mare73
Mar 1, 2022FCM Baia Mare73
Feb 7, 2021Dacia Unirea Brăila73
Feb 1, 2021CSM Reșița73
Oct 1, 2020CSM Reșița74
Jun 1, 2020CSM Reșița75
Feb 1, 2020CSM Reșița77
Jan 28, 2020CSM Reșița79
Mar 21, 2019Daco-Getica București79
Aug 1, 2018Farul Constanţa79
Jun 17, 2018Farul Constanţa78
Aug 10, 2016Dinamo II Bucureşti78
Mar 24, 2016Oţelul Galaţi78
Aug 17, 2015Oţelul Galaţi78

CSM Slatina Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Sorin BuşuSorin BuşuHV,DM,TV,AM(T)3577
10
Cătălin DomanCătălin DomanTV(C),AM(PTC)3774
23
Raphael StănescuRaphael StănescuTV,AM,F(C)3273
7
Ionuț NăstăsieIonuț NăstăsieAM(PTC),F(PT)3374
Alexandru NeaguAlexandru NeaguAM(PTC)3276
Boris BabicBoris BabicAM,F(PC)2778
Marian AnghelinaMarian AnghelinaHV(P)3476
98
Andreas MihaiuAndreas MihaiuAM(PTC)2673
39
Ionut MitranIonut MitranHV(PC)2373
Robert RizaRobert RizaHV,DM,TV(T)2672
Adrian NițăAdrian NițăAM(PTC),F(PT)2273
26
Claudiu MoisieClaudiu MoisieHV,DM,TV(C)2573
20
Ionut ZanfirIonut ZanfirDM,TV(C)2463
5
Robert GhergheRobert GhergheHV(C)2974
16
Florinel MitreaFlorinel MitreaHV,DM(T)3173
1
Alexandru KrupenschiAlexandru KrupenschiGK2160
23
Vlad PrejmereanVlad PrejmereanDM,TV(C)2770
16
Tudor OlteanTudor OlteanHV,DM,TV,AM(T)2272
Ramon GasparRamon GasparAM,F(PTC)2273
Robert LăpădătescuRobert LăpădătescuDM,TV(C)1865
Mihai Răcășan
CFR Cluj
GK1863
9
Kayondo MahadiKayondo MahadiF(C)2870