Full Name: Raphael Andrei Stănescu
Tên áo: STĂNESCU
Vị trí: TV,AM,F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 30 (Jun 27, 1993)
Quốc gia: Rumani
Chiều cao (cm): 179
Weight (Kg): 72
CLB: CSM Slatina
Squad Number: 23
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Không rõ
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Không rõ
Vị trí: TV,AM,F(C)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jul 1, 2023 | CSM Slatina | 73 |
Oct 12, 2022 | FCM Baia Mare | 73 |
Mar 1, 2022 | FCM Baia Mare | 73 |
Feb 7, 2021 | Dacia Unirea Brăila | 73 |
Feb 1, 2021 | CSM Reșița | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
Sorin Buşu | HV,DM,TV,AM(T) | 34 | 77 | |||
10 | Cătălin Doman | TV(C),AM(PTC) | 36 | 74 | ||
23 | Raphael Stănescu | TV,AM,F(C) | 30 | 73 | ||
7 | Ionuț Năstăsie | AM(PTC),F(PT) | 32 | 74 | ||
91 | Valentin Alexandru | AM,F(C) | 32 | 75 | ||
Alexandru Neagu | AM(PTC) | 31 | 76 | |||
Marian Anghelina | HV(P) | 32 | 76 | |||
Alexandru Ciocâlteu | TV,AM(T) | 34 | 76 | |||
4 | Jhon Steven Mondragón | HV(PC),DM(C) | 29 | 78 | ||
39 | Ionut Mitran | HV(PC) | 22 | 73 | ||
Robert Riza | HV,DM,TV(T) | 24 | 72 | |||
38 | Luis Nitu | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | ||
Adrian Niță | AM(PTC),F(PT) | 21 | 73 | |||
5 | Robert Gherghe | HV(C) | 27 | 74 | ||
Alexandru Silveanu | GK | 20 | 70 | |||
Sebastian Micu | GK | 22 | 73 |