?
Gustavo CAMPANHARO

Full Name: Gustavo Campanharo

Tên áo: GUSTAVO

Vị trí: DM,TV(C)

Chỉ số: 81

Tuổi: 32 (Apr 4, 1992)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 66

CLB: SC Internacional

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 2, 2025SC Internacional81
Jan 1, 2025SC Internacional81
Nov 7, 2024SC Internacional đang được đem cho mượn: Atlético Goianiense81
Nov 1, 2024SC Internacional đang được đem cho mượn: Atlético Goianiense83
Apr 11, 2024SC Internacional đang được đem cho mượn: Atlético Goianiense83
Mar 8, 2024Atlético Goianiense83
Sep 25, 2023SC Internacional83
Apr 1, 2023SC Internacional83
Mar 16, 2020Kayserispor83
Aug 24, 2019Chapecoense AF83
Aug 20, 2019Chapecoense AF82
Mar 6, 2019Chapecoense AF82
Nov 15, 2016Ludogorets Razgrad82
Sep 5, 2016Ludogorets Razgrad80
Jun 14, 2016Ludogorets Razgrad80

SC Internacional Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
25
Gabriel MercadoGabriel MercadoHV(PC)3785
5
Fernando RegesFernando RegesHV,DM,TV(C)3785
10
Alan PatrickAlan PatrickTV,AM(C)3387
Gustavo CampanharoGustavo CampanharoDM,TV(C)3281
13
Enner ValenciaEnner ValenciaAM(PT),F(PTC)3588
11
Wanderson MacielWanderson MacielAM(PT),F(PTC)3087
8
Bruno HenriqueBruno HenriqueDM,TV(C)3584
19
Rafael BorréRafael BorréF(C)2988
1
Sergio RochetSergio RochetGK3187
7
Dalmoro HyoranDalmoro HyoranTV(C),AM(PTC)3183
29
Thiago MaiaThiago MaiaDM,TV(C)2786
22
Quaresma IvanQuaresma IvanGK2780
16
Souza RonaldoSouza RonaldoDM,TV(C)2879
Johan Carbonero
Racing Club
AM,F(PT)2583
17
Bruno TabataBruno TabataAM(PTC)2783
4
Eduardo VitãoEduardo VitãoHV(C)2486
40
Zwarg RômuloZwarg RômuloHV(P),DM,TV(PC)2482
28
Santos Vitinho
Dynamo Kyiv
AM(PTC),F(PT)2583
21
Silva WesleySilva WesleyAM(PT),F(PTC)2586
15
Bruno GomesBruno GomesHV(P),DM,TV(PC)2384
Alexandro BernabéiAlexandro BernabéiHV,DM,TV(T)2483
35
Braian AguirreBraian AguirreHV,DM(PT)2483
Lucas RamosLucas RamosDM,TV(C)2476
Estêvão BarretoEstêvão BarretoTV(C),AM(PTC)2273
20
Sampaio ClaytonSampaio ClaytonHV(C)2480
Emerson JúniorEmerson JúniorGK2467
24
Anthoni SousaAnthoni SousaGK2375
45
Tavares LuccaTavares LuccaAM(PT),F(PTC)2178
Lucas RyanLucas RyanHV(C)2265
Gabriel BarrosGabriel BarrosAM(PTC)2375
50
João Dalla CorteJoão Dalla CorteHV(TC)1870
47
Gustavo PradoGustavo PradoTV,AM(C)1977
43
Diego EsserDiego EsserGK1967
49
Ricardo MathiasRicardo MathiasF(C)1870
37
Yago NoalYago NoalTV(C),AM(PTC)1765
48
Lucca DrummondLucca DrummondF(C)2173
22
Kauan JesusKauan JesusGK2165
42
Evertow PereiraEvertow PereiraHV(C)1770
39
Luis OtávioLuis OtávioDM,TV(C)1770