Huấn luyện viên: Burak Yilmaz
Biệt danh: Anadolu Yıldızı
Tên thu gọn: Kayseri
Tên viết tắt: KAY
Năm thành lập: 1966
Sân vận động: Kayseri Kadir Has (33,000)
Giải đấu: Süper Lig
Địa điểm: Kayseri
Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
33 | Hasan Ali Kaldirim | HV,DM,TV(T) | 34 | 80 | ||
10 | Mehdi Bourabia | DM,TV,AM(C) | 33 | 85 | ||
23 | Lionel Carole | HV,DM,TV(T) | 33 | 82 | ||
4 | Dimitris Kolovetsios | HV(C) | 33 | 82 | ||
13 | Stéphane Bahoken | F(C) | 32 | 83 | ||
92 | Julian Jeanvier | HV(PC) | 32 | 82 | ||
70 | Aylton Boa Morte | AM,F(PT) | 31 | 83 | ||
20 | Carlos Mané | AM,F(PT) | 30 | 83 | ||
1 | Onurcan Pi̇ri | GK | 30 | 80 | ||
3 | Joseph Attamah | HV,DM(C) | 30 | 82 | ||
11 | Gökhan Sazdaği | HV,DM,TV(P),AM(PT),F(PTC) | 30 | 82 | ||
28 | Ramazan Ci̇velek | HV,DM,TV(P),AM(PTC) | 28 | 81 | ||
9 | Duckens Nazon | F(C) | 30 | 83 | ||
7 | Miguel Cardoso | AM(PTC),F(PT) | 30 | 84 | ||
6 | Ali Karimi | DM,TV,AM(C) | 30 | 82 | ||
5 | Majid Hosseini | HV,DM(C) | 28 | 85 | ||
25 | Bilal Bayazit | GK | 25 | 82 | ||
77 | Nurettin Korkmaz | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
79 | Yaw Ackah | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
17 | Anthony Uzodimma | HV(P),DM,TV(PC) | 25 | 80 | ||
8 | DM,TV(C) | 24 | 82 | |||
54 | Arif Kocaman | HV(C) | 21 | 80 | ||
39 | Samil Ozturk | GK | 19 | 65 | ||
26 | Baran Gezek | DM,TV(C) | 19 | 73 | ||
16 | Eray Ozbek | AM,F(TC) | 21 | 73 | ||
99 | Talha Sariarslan | AM(P),F(PC) | 20 | 73 | ||
0 | Bilal Ceylan | HV(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
1. Lig | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Kayseri Erciyesspor | |
Sivasspor |