Huấn luyện viên: Rafael Guanaes
Biệt danh: OFEC. Alvinegro Paranaense. Fantasma da Vila.
Tên thu gọn: Ponte Grossa
Tên viết tắt: OPR
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Germano Kruger (8,640)
Giải đấu: Brasilerão Série B
Địa điểm: Ponte Grossa
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rafael Santos | GK | 35 | 76 | ||
90 | Silva Ronaldo | F(C) | 33 | 78 | ||
19 | Rodrigo Lindoso | DM,TV(C) | 35 | 80 | ||
0 | João Denoni | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
16 | Gabriel Boschilia | AM(PTC) | 28 | 80 | ||
72 | Thales Oleques | HV,DM,TV(P) | 30 | 78 | ||
6 | Anderson Pará | HV,DM,TV(T) | 29 | 77 | ||
21 | Fagner Alemão | HV(C) | 34 | 75 | ||
11 | Felipe Augusto | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 32 | 76 | ||
7 | Rodrigo Rodrigues | AM,F(PTC) | 24 | 75 | ||
77 | Maxwell Souza | AM(PT),F(PTC) | 29 | 75 | ||
10 | Marco Antônio | TV,AM(C) | 24 | 73 | ||
18 | Guilherme Azevedo | AM,F(PT) | 23 | 75 | ||
2 | Santiago Ocampos | HV,DM,TV(P) | 22 | 74 | ||
20 | Nathan Fogaça | F(C) | 25 | 76 | ||
5 | Bruno Índio | HV(T),DM,TV(C) | 32 | 76 | ||
9 | Vinicius Mingotti | F(C) | 24 | 77 | ||
17 | Erik Bessa | AM(PT),F(PTC) | 28 | 70 | ||
0 | Rafael Oller | TV,AM(PTC) | 29 | 73 | ||
91 | Gabriel Mesquita | GK | 26 | 73 | ||
3 | Allan Godoi | HV(C) | 31 | 76 | ||
23 | Marchiote Sávio | HV,DM,TV(P) | 28 | 76 | ||
31 | Santanna Ronald | AM(PTC) | 27 | 75 | ||
70 | Pedro Lucas | AM(PTC) | 22 | 73 | ||
30 | Mauricio Joseph | HV(PC),DM(C) | 29 | 75 | ||
4 | Willian Machado | HV(TC) | 28 | 76 | ||
13 | Lucas Hipólito | HV,DM,TV(T) | 29 | 73 | ||
0 | Antônio Talles | GK | 27 | 65 | ||
24 | HV(TC) | 23 | 67 | |||
99 | F(C) | 19 | 73 | |||
88 | Neto Paraíba | TV,AM(C) | 32 | 73 | ||
0 | Ryan Carvalho | HV,DM,TV(T) | 20 | 64 | ||
0 | Arthur Neves | HV,DM,TV(T) | 22 | 72 | ||
14 | Guilherme Borech | HV(C) | 22 | 67 | ||
38 | Filipe Claudino | TV,AM(C) | 21 | 68 | ||
0 | Dudu Mosconi | AM(PTC) | 18 | 64 | ||
8 | Vinícius Diniz | TV,AM(C) | 25 | 75 | ||
55 | Maranhão Jacy | HV,DM(C) | 27 | 75 | ||
0 | AM,F(PT) | 22 | 70 | |||
27 | Gabriel Feliciano | HV,DM,TV(T) | 23 | 65 | ||
29 | Dudu Scheit | TV,AM(C) | 23 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
Copa do Paraná | 1 |
Cup History | ||
Copa do Paraná | 2016 |
Đội bóng thù địch | |
Londrina EC |