1
Denys SYDORENKO

Full Name: Denys Sydorenko

Tên áo: SYDORENKO

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Apr 18, 1989)

Quốc gia: Ukraine

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 67

CLB: Cầu thủ tự do

Squad Number: 1

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 26, 2024FC Metalist 1925 Kharkiv76
Oct 16, 2022FC Metalist 1925 Kharkiv76
Oct 12, 2022FC Metalist 1925 Kharkiv77
Feb 8, 2022FC Metalist 1925 Kharkiv77
Jun 22, 2021FC Metalist 1925 Kharkiv77
Jan 9, 2019FC Metalist 1925 Kharkiv77
Jun 22, 2018Kobra Kharkiv77
Jun 2, 2016FC Metalist 1925 Kharkiv77
Jun 1, 2016FC Metalist 1925 Kharkiv77
Mar 21, 2016FC Metalist 1925 Kharkiv đang được đem cho mượn: Kobra Kharkiv77
Aug 7, 2015FC Metalist 1925 Kharkiv77
Aug 4, 2015FC Metalist 1925 Kharkiv75
Mar 30, 2015Kobra Kharkiv75
Jun 26, 2012Kobra Kharkiv75

FC Metalist 1925 Kharkiv Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Vladlen YurchenkoVladlen YurchenkoTV,AM(C)3180
45
Vladyslav KalitvintsevVladyslav KalitvintsevTV,AM(PT)3278
11
Vyacheslav ChurkoVyacheslav ChurkoAM(PTC)3180
29
Maksym ZhychykovMaksym ZhychykovHV,DM,TV(P)3276
32
Maksym ImerekovMaksym ImerekovHV(C)3480
1
Oleh MozilOleh MozilGK2877
3
Vasyl KravetsVasyl KravetsHV(TC),DM(T)2780
27
Dmytro KravchenkoDmytro KravchenkoDM,TV(C)3075
9
Andriy BoryachukAndriy BoryachukAM(PT),F(PTC)2878
22
Vladyslav DmytrenkoVladyslav DmytrenkoAM,F(TC)2476
74
Ihor SnurnitsynIhor SnurnitsynHV(TC)2577
77
Vladyslav Bugay
Zorya Luhansk
F(C)2775
15
Oleksandr Chornomorets
Vorskla Poltava
HV(TC),DM,TV(T)3182
25
Maksym KovalenkoMaksym KovalenkoGK2265
30
Danylo VarakutaDanylo VarakutaGK2376
7
Ari MouraAri MouraAM(PTC),F(PT)2875
21
Denys NagnoynyiDenys NagnoynyiAM,F(PC)2376
13
Volodymyr SalyukVolodymyr SalyukHV(C)2278
14
Ivan LytvynenkoIvan LytvynenkoDM,TV,AM(C)2367
17
Igor KuryloIgor KuryloHV(C)3177
2
Dmytro KapinusDmytro KapinusHV,DM(P)2176
79
Andriy ChyrukAndriy ChyrukAM(PT),F(PTC)2473
12
Igor PotimkovIgor PotimkovGK2165
80
Christian MbaChristian MbaF(C)2576
28
Ramik GadzhyevRamik GadzhyevAM,F(PT)1965
17
Golden Mafwenta
MFK Vyškov
HV,DM,TV(C)2475
23
Yaroslav ProtsenkoYaroslav ProtsenkoGK2365
40
Samuel ObinayaSamuel ObinayaHV,DM,TV(C)1965
40
Oleksiy Gusev
Dynamo Kyiv
HV,DM,TV(P)2070
19
Ermir RashicaErmir RashicaAM(PT),F(PTC)2176
31
Sergiy StenSergiy StenTV,AM,F(T)2373
91
Matviy PanchenkoMatviy PanchenkoDM,TV(C)1963