Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Madureira
Tên viết tắt: MEC
Năm thành lập: 1914
Sân vận động: Conselheiro Galvão (3,314)
Giải đấu: Không rõ
Địa điểm: Rio de Janeiro
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
19 | ![]() | Rodrigo Lindoso | DM,TV(C) | 35 | 80 | |
0 | ![]() | Patrick Vieira | AM(PTC),F(PT) | 33 | 78 | |
0 | ![]() | Gimenes Rafinha | HV(P),DM,TV(PC) | 31 | 75 | |
0 | ![]() | Hugo Cabral | AM(PT),F(PTC) | 36 | 72 | |
0 | ![]() | Luiz Paulo | F(PTC) | 34 | 74 | |
0 | ![]() | Guilherme Minho | AM(PT),F(PTC) | 33 | 73 | |
0 | ![]() | Pablo Pardal | AM(PTC),F(PT) | 26 | 70 | |
20 | ![]() | Hugo Borges | F(C) | 27 | 73 | |
0 | ![]() | Junior Celsinho | HV,DM,TV(P) | 37 | 73 | |
0 | ![]() | Michael Rangel | HV,DM,TV(T) | 25 | 70 | |
0 | ![]() | João Laranjeira | TV,AM(C) | 25 | 67 | |
0 | ![]() | Jheckson Oliveira | HV,DM,TV(P) | 34 | 68 | |
0 | ![]() | Flávio Souza | F(C) | 24 | 68 | |
0 | ![]() | Fernandes Bryan | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | |
5 | ![]() | Luiz Wagninho | DM,TV(C) | 25 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
![]() | Elias Duba |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Olaria AC |
![]() | Bonsucesso FC |
![]() | Macaé Esporte FC |
![]() | Bangu AC |
![]() | América RJ |