44
Božidar RADOŠEVIĆ

Full Name: Božidar Radošević

Tên áo: RADOŠEVIĆ

Vị trí: GK

Chỉ số: 76

Tuổi: 35 (Apr 4, 1989)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 86

CLB: HNK Gorica

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 2, 2023HNK Gorica76
Jul 27, 2023HNK Gorica78
Feb 7, 2023HNK Gorica78
Oct 3, 2022NK Varaždin78
Sep 5, 2022NK Varaždin78
Jul 19, 2022NK Varaždin78
May 22, 2020Persepolis78
Sep 6, 2016Persepolis78
Aug 17, 2016Debreceni VSC78
Jun 26, 2015Debreceni VSC78
Feb 21, 2015Balmazújvárosi FC78
Nov 4, 2014FC Koper78
Jun 11, 2014FC Koper78
Sep 11, 2013Inter Zaprešić78
May 1, 2013HNK Šibenik78

HNK Gorica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
22
Mario MaločaMario MaločaHV(C)3580
44
Božidar RadoševićBožidar RadoševićGK3576
Ante ErcegAnte ErcegAM,F(PTC)3578
90
Dino ŠtiglecDino ŠtiglecHV,DM,TV(T)3479
4
Matthew SteenvoordenMatthew SteenvoordenHV,DM(C)3277
2
Dino MikanovićDino MikanovićHV,DM,TV(P)3082
21
Marko KolarMarko KolarF(C)2976
Slavko Bralić
NK Celje
HV(C)3280
Ivan FiolićIvan FiolićAM(PTC),F(PT)2880
32
Tibor HalilovićTibor HalilovićDM,TV,AM(C)2980
Gregor Sikošek
NK Maribor
HV,DM,TV(T)3082
8
Merveil NdockytMerveil NdockytAM(PTC)2681
77
Valentino MajstorovićValentino MajstorovićHV,DM,TV,AM(P)2975
37
Meritan ShabaniMeritan ShabaniTV(C),AM(PTC)2576
10
Jurica PrširJurica PrširDM,TV,AM(C)2482
12
Mésaque DjúMésaque DjúAM(PT),F(PTC)2576
1
Karlo ŽigerKarlo ŽigerGK2372
25
Krešimir KrizmanićKrešimir KrizmanićHV(TC)2480
5
Mateo LešMateo LešHV(C)2476
31
Ivan BanicIvan BanicGK3078
Filip ČuićFilip ČuićF(C)2176
11
Martin SlogarMartin SlogarTV(C),AM(PTC)2474
Luka BrlekLuka BrlekTV,AM(C)2066
Lovro NezirovicLovro NezirovicAM,F(T)1960
23
Luka KapulicaLuka KapulicaTV,AM(C)2076
7
Adrion Pajaziti
Fulham
DM,TV,AM(C)2273
6
Jakov Gurlica
Dinamo Zagreb
HV(C)2173
24
Toni Majić
Dinamo Zagreb
F(C)1865
34
Mario MatkovićMario MatkovićHV(C)2170
Antonio IlićAntonio IlićAM,F(TC)1970
Djuro-Giulio DjekićDjuro-Giulio DjekićHV,DM,TV(P)1965
Lenny IlečićLenny IlečićAM(PT),F(PTC)2070
55
Vito Čaić
Dinamo Zagreb
DM,TV(C)1973
Ino VukoIno VukoHV,DM,TV(T)2065
Arona FallArona FallAM(PT)2065
Zvonimir JosićZvonimir JosićHV(C)1865
Luka VrzićLuka VrzićAM,F(PT)1865
66
Ante Sušak
Dinamo Zagreb
HV,DM,TV(T)1965
Luka DoraLuka DoraHV(PTC)1965
Medin Gashi
FC Prishtina
AM(PT),F(PTC)1865
13
Matej VidićMatej VidićGK2063