Biệt danh: Zhovto-Syni
Tên thu gọn: Metalist 1925
Tên viết tắt: MET
Năm thành lập: 1925
Sân vận động: Metalist Stadium (40,003)
Giải đấu: Perscha Liga
Địa điểm: Kharkiv
Quốc gia: Ukraine
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Vladlen Yurchenko | TV,AM(C) | 31 | 80 | |
45 | ![]() | Vladyslav Kalitvintsev | TV,AM(PT) | 32 | 78 | |
11 | ![]() | Vyacheslav Churko | AM(PTC) | 31 | 80 | |
29 | ![]() | Maksym Zhychykov | HV,DM,TV(P) | 32 | 76 | |
32 | ![]() | Maksym Imerekov | HV(C) | 34 | 80 | |
1 | ![]() | Oleh Mozil | GK | 28 | 77 | |
3 | ![]() | Vasyl Kravets | HV(TC),DM(T) | 27 | 80 | |
27 | ![]() | Dmytro Kravchenko | DM,TV(C) | 30 | 75 | |
9 | ![]() | Andriy Boryachuk | AM(PT),F(PTC) | 28 | 78 | |
22 | ![]() | Vladyslav Dmytrenko | AM,F(TC) | 24 | 76 | |
74 | ![]() | Ihor Snurnitsyn | HV(TC) | 25 | 77 | |
77 | ![]() | F(C) | 27 | 75 | ||
15 | ![]() | HV(TC),DM,TV(T) | 31 | 82 | ||
25 | ![]() | Maksym Kovalenko | GK | 22 | 65 | |
30 | ![]() | Danylo Varakuta | GK | 23 | 76 | |
7 | ![]() | Ari Moura | AM(PTC),F(PT) | 28 | 75 | |
21 | ![]() | Denys Nagnoynyi | AM,F(PC) | 23 | 76 | |
13 | ![]() | Volodymyr Salyuk | HV(C) | 22 | 78 | |
14 | ![]() | Ivan Lytvynenko | DM,TV,AM(C) | 23 | 67 | |
17 | ![]() | Igor Kurylo | HV(C) | 31 | 77 | |
2 | ![]() | Dmytro Kapinus | HV,DM(P) | 21 | 76 | |
79 | ![]() | Andriy Chyruk | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | |
12 | ![]() | Igor Potimkov | GK | 21 | 65 | |
80 | ![]() | Christian Mba | F(C) | 25 | 76 | |
28 | ![]() | Ramik Gadzhyev | AM,F(PT) | 19 | 65 | |
17 | ![]() | HV,DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
23 | ![]() | Yaroslav Protsenko | GK | 23 | 65 | |
40 | ![]() | Samuel Obinaya | HV,DM,TV(C) | 19 | 65 | |
40 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 20 | 70 | ||
19 | ![]() | Ermir Rashica | AM(PT),F(PTC) | 21 | 76 | |
31 | ![]() | Sergiy Sten | TV,AM,F(T) | 23 | 73 | |
91 | ![]() | Matviy Panchenko | DM,TV(C) | 19 | 63 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Dnipro Dnipropetrovsk |
![]() | SC Dnipro-1 |
![]() | Metalist Kharkiv |
![]() | Vorskla Poltava |