Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Aracaju
Tên viết tắt: ADC
Năm thành lập: 1936
Sân vận động: Estádio Lourival Baptista (14,000)
Giải đấu: Série C
Địa điểm: Aracaju
Quốc gia: Brazil
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Rodrigues Adalberto | HV(TC) | 37 | 78 | |
0 | ![]() | Santana Willians | AM(PT),F(PTC) | 37 | 77 | |
0 | ![]() | Diego Ivo | HV(C) | 36 | 74 | |
0 | ![]() | Airton Oliveira | HV(T) | 36 | 76 | |
0 | ![]() | Diego Cardoso | AM(PT),F(PTC) | 31 | 73 | |
0 | ![]() | Samuel Santos | HV,DM,TV(P) | 35 | 76 | |
0 | ![]() | Teixeira Jhonnatan | DM,TV(C) | 33 | 76 | |
0 | ![]() | Alan Cardoso | HV,DM,TV(T) | 27 | 76 | |
0 | ![]() | Edson Capa | HV,DM,TV(T) | 32 | 77 | |
0 | ![]() | Dutra Marcão | GK | 32 | 78 | |
0 | ![]() | Luiz Otávio | DM,TV(C) | 28 | 73 | |
0 | ![]() | Ozealisson Júnior | HV,DM,TV(P) | 33 | 78 | |
0 | ![]() | Santos Valdo | HV(C) | 33 | 77 | |
0 | ![]() | Vitor Mossoró | AM(PTC) | 29 | 74 | |
0 | ![]() | Gabriel Furtado | DM,TV(C) | 25 | 70 | |
0 | ![]() | Thiago Santos | F(C) | 34 | 74 | |
0 | ![]() | Tharlles Batista | AM(T),F(TC) | 33 | 65 | |
0 | ![]() | Eduardo Moura | HV(C) | 32 | 67 | |
7 | ![]() | Ribas Dione | TV,AM,F(PC) | 31 | 71 | |
0 | ![]() | Guilherme Teixeira | AM(PTC) | 27 | 70 | |
0 | ![]() | Henrique Luizinho | AM,F(PT) | 29 | 63 | |
0 | ![]() | Luiz Weriton | HV(P),DM,TV,AM(PT) | 33 | 68 | |
0 | ![]() | André Lima | DM,TV(C) | 25 | 74 | |
0 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 31 | 70 | ||
0 | ![]() | Nascimento Geovane | DM(C),TV(PTC),AM(TC) | 27 | 75 | |
0 | ![]() | Gustavo Mateusinho | TV,AM,F(PT) | 26 | 68 | |
0 | ![]() | Pereira Adryan | HV(C) | 24 | 65 | |
10 | ![]() | Araújo Rodriguinho | AM(P),F(PC) | 24 | 73 | |
0 | ![]() | Matheus Matheusinho | AM(PTC),F(PT) | 26 | 73 | |
0 | ![]() | Felipe Scheibig | GK | 25 | 65 | |
0 | ![]() | Stephannyo Afonso | HV(C) | 31 | 70 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV,AM(T) | 24 | 68 | ||
43 | ![]() | Jackson Henrique | HV(C) | 22 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | AO Itabaiana |
![]() | CS Sergipe |