70
Antonio JAKOLIŠ

Full Name: Antonio Jakoliš

Tên áo: JAKOLIŠ

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Feb 28, 1992)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 63

CLB: HNK Šibenik

Squad Number: 70

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV,AM(P)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Mar 13, 2025HNK Šibenik78
Dec 4, 2024FK Turan78
Feb 10, 2024FK Turan78
Jul 28, 2023Fakel Voronezh78
Jun 24, 2023FC Argeș Pitesti78
Jun 16, 2023FC Argeș Pitesti78
Jun 5, 2023FC Argeș Pitesti78
Feb 16, 2023FC Argeș Pitesti78
Feb 9, 2023FC Argeș Pitesti80
Jun 17, 2022FC Argeș Pitesti80
Jun 15, 2022HNK Šibenik80
Feb 4, 2022HNK Šibenik80
Nov 12, 2021HNK Šibenik80
Nov 11, 2021HNK Šibenik80
Aug 23, 2021HNK Šibenik80

HNK Šibenik Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
70
Antonio JakolišAntonio JakolišHV,DM,TV,AM(P)3378
24
Roberto PunčecRoberto PunčecHV,DM(C)3378
18
Ivan SantiniIvan SantiniF(C)3577
43
Šime GržanŠime GržanAM,F(PT)3178
44
Leonard ZutaLeonard ZutaHV,DM,TV(T)3282
23
Zoran NižićZoran NižićHV(C)3582
40
Ivan Filipović
Dinamo Zagreb
GK3078
5
Lovro CvekLovro CvekHV,DM,TV(C)2981
55
Stefan PerićStefan PerićHV(C)2876
9
Ivan BožićIvan BožićF(C)2778
28
Ivan RocaIvan RocaDM,TV(C)2975
25
Patrik MohorovićPatrik MohorovićGK2573
7
Josip MajićJosip MajićAM,F(PTC)3076
11
Ivan LaćaIvan LaćaF(C)2275
21
Iker PozoIker PozoDM,TV(C)2475
1
Antonio DjakovićAntonio DjakovićGK2376
Bruno BrajkovićBruno BrajkovićHV,DM,TV(P)2475
Ivan BikicIvan BikicHV(PTC)1968
74
Luigi MiševićLuigi MiševićGK2065
8
Ognjen BakićOgnjen BakićTV(C)2273
32
Elvir DurakovicElvir DurakovicHV,DM,TV(T)2577
88
Marin PrekodravacMarin PrekodravacHV,DM,TV(C)2075
22
Toni KolegaToni KolegaAM,F(PT)2676
30
Bruno Zdunić
NK Dugopolje
AM(PT),F(PTC)2475
15
Morrison AgyemangMorrison AgyemangHV(C)2073
27
Lovre KulušićLovre KulušićF(C)1865
36
Ante KaveljAnte KaveljDM,TV(C)1970
77
Ivan BakovićIvan BakovićF(C)2270
61
Sven SopićSven SopićHV(C)1865
Ante GrbeljaAnte GrbeljaTV(C)1865
20
Aidan LiuAidan LiuHV(C)2470