Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Dugopolje
Tên viết tắt: DP
Năm thành lập: 1952
Sân vận động: Hrvatski Vitezovi (5,200)
Giải đấu: 2.HNL
Địa điểm: Dugopolje
Quốc gia: Croatia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Marin Ljubičić | HV,DM(C) | 36 | 78 | |
0 | ![]() | Miro Varvodić | GK | 35 | 73 | |
18 | ![]() | Ivan Rodić | F(C) | 39 | 78 | |
25 | ![]() | Marko Tešija | HV,DM(P),TV(PC) | 33 | 77 | |
21 | ![]() | Dražen Bagarić | AM(PT),F(PTC) | 32 | 77 | |
0 | ![]() | Špiro Peričić | HV(PC),DM(C) | 31 | 79 | |
0 | ![]() | Andrija Balić | DM,TV,AM(C) | 27 | 77 | |
0 | ![]() | Tomislav Duka | GK | 32 | 78 | |
0 | ![]() | Boris Rapaić | F(C) | 27 | 75 | |
20 | ![]() | Gregor Gulisija | HV(PC) | 23 | 70 | |
21 | ![]() | Branko Djukic | F(C) | 25 | 68 | |
0 | ![]() | F(C) | 20 | 65 | ||
0 | ![]() | Vjeko Šemiga | DM,TV(C) | 19 | 65 | |
0 | ![]() | Ivica Vidović | TV,AM(C) | 23 | 75 | |
0 | ![]() | Tvrtko Buljan | HV(PC),DM(C) | 23 | 74 | |
77 | ![]() | Boško Jemo | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |
16 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 20 | 73 | ||
18 | ![]() | Dominik Balić | HV,DM,TV(C) | 28 | 74 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | 2.HNL | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |