13
Ante GRBELJA

Full Name: Ante Grbelja

Tên áo:

Vị trí: TV(C)

Chỉ số: 65

Tuổi: 18 (Sep 5, 2006)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 178

Cân nặng (kg): 70

CLB: HNK Šibenik

Squad Number: 13

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

HNK Šibenik Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Roberto PunčecRoberto PunčecHV,DM(C)3378
18
Ivan SantiniIvan SantiniF(C)3577
43
Šime GržanŠime GržanAM,F(PT)3078
44
Leonard ZutaLeonard ZutaHV,DM,TV(T)3282
Lovro CvekLovro CvekHV,DM,TV(C)2981
55
Stefan PerićStefan PerićHV(C)2776
9
Ivan BožićIvan BožićF(C)2778
19
Ivan DelićIvan DelićF(C)2677
28
Ivan RocaIvan RocaDM,TV(C)2875
25
Patrik MohorovićPatrik MohorovićGK2573
7
Josip MajićJosip MajićAM,F(PTC)3076
11
Ivan LaćaIvan LaćaF(C)2175
21
Iker PozoIker PozoDM,TV(C)2475
23
Carlos TorresCarlos TorresAM(PT),F(PTC)2270
1
Antonio DjakovićAntonio DjakovićGK2376
5
Duje Dujmović
HNK Rijeka
HV(C)2170
2
Bruno BrajkovićBruno BrajkovićHV,DM,TV(P)2375
Ivan BikicIvan BikicHV(PTC)1868
74
Luigi MiševićLuigi MiševićGK2065
8
Ognjen BakićOgnjen BakićTV(C)2273
Elvir DurakovicElvir DurakovicHV,DM,TV(T)2477
88
Marin PrekodravacMarin PrekodravacHV,DM,TV(C)1975
22
Toni KolegaToni KolegaAM,F(PT)2676
30
Bruno Zdunić
NK Dugopolje
AM(PT),F(PTC)2375
15
Morrison AgyemangMorrison AgyemangHV(C)2073
4
Josip GacicJosip GacicHV(C)2674
27
Lovre KulusicLovre KulusicF(C)1865
36
Ante KaveljAnte KaveljDM,TV(C)1970
77
Ivan BakovićIvan BakovićF(C)2270
61
Sven SopićSven SopićHV(C)1865
13
Ante GrbeljaAnte GrbeljaTV(C)1865
20
Aidan LiuAidan LiuHV(C)2470