15
Morrison AGYEMANG

Full Name: Morrison Agyemang

Tên áo: AGYEMANG

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 20 (Dec 21, 2004)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 83

CLB: Charlotte FC

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Charlotte FC76
May 21, 2025HNK Šibenik76
May 15, 2025HNK Šibenik73
Dec 14, 2024HNK Šibenik73
Dec 9, 2024HNK Šibenik68

Charlotte FC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
8
Ashley WestwoodAshley WestwoodDM,TV(C)3583
3
Tim ReamTim ReamHV(TC)3787
10
Wilfried Zaha
Galatasaray SK
AM(PT),F(PTC)3288
14
Nathan ByrneNathan ByrneHV,DM,TV(PT)3382
22
David BinghamDavid BinghamGK3578
6
Bill TuilomaBill TuilomaHV(PC),DM(C)3081
21
Souleyman Doumbia
Standard Liège
HV,DM,TV(T)2882
13
Brandt BronicoBrandt BronicoDM,TV,AM(C)2982
31
George MarksGeorge MarksGK2575
19
Eryk WilliamsonEryk WilliamsonTV,AM(C)2782
1
Kristijan KahlinaKristijan KahlinaGK3283
16
Pep Biel
Olympiacos
AM,F(PTC)2886
28
Djibril DianiDjibril DianiHV,DM,TV(C)2780
26
Chituru OdunzeChituru OdunzeGK2270
11
Liel AbadaLiel AbadaAM(PT),F(PTC)2383
29
Adilson MalandaAdilson MalandaHV(C)2383
2
Jahkeele Marshall-Rutty
CF Montréal
HV,DM,TV,AM(P)2078
23
Nikola PetkovićNikola PetkovićDM,TV(C)2278
João PedroJoão PedroHV(TC)2273
18
Kerwin VargasKerwin VargasAM(PT),F(PTC)2381
41
Brian RomeroBrian RomeroAM,F(PT)1970
17
Idan ToklomatiIdan ToklomatiAM(PT),F(PTC)2076
38
Iuri TavaresIuri TavaresAM(T),F(TC)2476
36
Brandon CambridgeBrandon CambridgeTV(C),AM(PTC)2373
33
Patrick AgyemangPatrick AgyemangF(C)2482
27
Nimfasha BerchimasNimfasha BerchimasAM,F(PT)1770
4
Andrew PrivettAndrew PrivettHV(C)2481
35
Nick ScardinaNick ScardinaHV,DM,TV(P),AM(PT)2370
39
Jack NeeleyJack NeeleyHV(C)2070
40
Jahlane ForbesJahlane ForbesHV,DM,TV(T)2370
25
Tyger SmallsTyger SmallsAM(PT),F(PTC)2270
15
Morrison AgyemangMorrison AgyemangHV(C)2076
24
Mikah ThomasMikah ThomasHV(C)2065