15
Morrison AGYEMANG

Full Name: Morrison Agyemang

Tên áo: AGYEMANG

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 20 (Dec 21, 2004)

Quốc gia: Ghana

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 83

CLB: HNK Šibenik

Squad Number: 15

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 13, 2025HNK Šibenik76
Jun 2, 2025Charlotte FC76
May 21, 2025HNK Šibenik76
May 15, 2025HNK Šibenik73
Dec 14, 2024HNK Šibenik73
Dec 9, 2024HNK Šibenik68

HNK Šibenik Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Roberto PunčecRoberto PunčecHV,DM(C)3378
18
Ivan SantiniIvan SantiniF(C)3677
43
Šime GržanŠime GržanAM,F(PT)3178
44
Leonard ZutaLeonard ZutaHV,DM,TV(T)3282
23
Zoran NižićZoran NižićHV(C)3577
5
Lovro CvekLovro CvekHV,DM,TV(C)2981
9
Ivan BožićIvan BožićF(C)2878
28
Ivan RocaIvan RocaDM,TV(C)2975
25
Patrik MohorovićPatrik MohorovićGK2673
7
Josip MajićJosip MajićAM,F(PTC)3076
David ToshevskiDavid ToshevskiF(C)2377
11
Ivan LaćaIvan LaćaF(C)2275
21
Iker PozoIker PozoDM,TV(C)2475
Zlatan KoščevićZlatan KoščevićF(C)2065
Bruno BrajkovićBruno BrajkovićHV,DM,TV(P)2475
Ivan BikicIvan BikicHV(PTC)1968
74
Luigi MiševićLuigi MiševićGK2065
8
Ognjen BakićOgnjen BakićTV(C)2275
32
Elvir DurakovicElvir DurakovicHV,DM,TV(T)2577
88
Marin PrekodravacMarin PrekodravacHV,DM,TV(C)2075
Joseph IyendjockJoseph IyendjockDM,TV(C)2265
22
Toni KolegaToni KolegaAM,F(PT)2676
15
Morrison AgyemangMorrison AgyemangHV(C)2076
Kayky AlvesKayky AlvesTV,AM(C)2270
Diego SekulićDiego SekulićAM(PT),F(PTC)2065
27
Lovre KulušićLovre KulušićF(C)1873
36
Ante KaveljAnte KaveljDM,TV,AM(C)1973
77
Ivan BakovićIvan BakovićF(C)2270
61
Sven SopićSven SopićHV(C)1865
Ante GrbeljaAnte GrbeljaTV(C)1865
20
Aidan LiuAidan LiuHV(C)2470