Huấn luyện viên: Stephen Bradley
Biệt danh: The Hoops. Rovers.
Tên thu gọn: S Rovers
Tên viết tắt: SHA
Năm thành lập: 1901
Sân vận động: Tallaght Stadium (6,000)
Giải đấu: Premier Division
Địa điểm: Dublin
Quốc gia: Ireland
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
17 | Richie Towell | TV,AM(C) | 32 | 78 | ||
9 | Aaron Greene | AM(PT),F(PTC) | 34 | 77 | ||
10 | Graham Burke | AM,F(PTC) | 30 | 79 | ||
4 | Roberto Lopes | HV(C) | 31 | 79 | ||
20 | Rory Gaffney | F(C) | 34 | 79 | ||
3 | Sean Hoare | HV(PC) | 30 | 79 | ||
11 | Sean Kavanagh | HV,DM,TV(T) | 30 | 77 | ||
29 | Jack Byrne | TV(C),AM(PC) | 28 | 80 | ||
6 | Dan Cleary | HV(C) | 28 | 78 | ||
8 | Aaron Mceneff | DM,TV,AM(C) | 28 | 76 | ||
18 | Trevor Clarke | HV,DM,TV(T) | 26 | 76 | ||
19 | TV,AM(C) | 25 | 80 | |||
7 | Dylan Watts | TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
16 | Gary O'Neill | DM,TV(C) | 29 | 79 | ||
5 | Lee Grace | HV(C) | 31 | 79 | ||
1 | Leon Pohls | GK | 26 | 77 | ||
23 | Neil Farrugia | TV,AM(PT) | 24 | 78 | ||
15 | Darragh Nugent | DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
21 | AM(PTC) | 21 | 77 | |||
25 | Lee Steacy | GK | 31 | 70 | ||
2 | Joshua Honohan | HV(PC) | 23 | 74 | ||
24 | F(C) | 20 | 76 | |||
34 | Conan Noonan | AM(PTC) | 21 | 65 | ||
40 | Zayd Abada | DM,TV(C) | 20 | 60 | ||
27 | Cory O'Sullivan | HV(TC),DM(T) | 17 | 62 | ||
30 | Toms Leitis | GK | 19 | 60 | ||
14 | Cian Barrett | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | ||
26 | John O'Sullivan | TV(C) | 18 | 63 | ||
32 | Cian Dillon | F(C) | 18 | 60 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Premier Division | 21 | |
First Division | 1 |
Cup History | Titles | |
FAI Cup | 19 |
Cup History | ||
FAI Cup | 2019 | |
FAI Cup | 1968 | |
FAI Cup | 1967 | |
FAI Cup | 1966 | |
FAI Cup | 1965 | |
FAI Cup | 1964 | |
FAI Cup | 1962 | |
FAI Cup | 1955 | |
FAI Cup | 1948 | |
FAI Cup | 1945 | |
FAI Cup | 1944 | |
FAI Cup | 1940 | |
FAI Cup | 1936 | |
FAI Cup | 1933 | |
FAI Cup | 1932 | |
FAI Cup | 1931 | |
FAI Cup | 1930 | |
FAI Cup | 1929 | |
FAI Cup | 1925 |
Đội bóng thù địch | |
Bohemian FC | |
St. Patrick's Athletic | |
Shelbourne FC | |
Derry City | |
UCD | |
Dundalk | |
Galway |