Huấn luyện viên: Luke Williams
Biệt danh: The Swans. The Jacks.
Tên thu gọn: Swansea
Tên viết tắt: SWA
Năm thành lập: 1912
Sân vận động: Liberty Stadium (21,088)
Giải đấu: Football League Championship
Địa điểm: Swansea
Quốc gia: Xứ Wale
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Joe Allen | DM,TV,AM(C) | 34 | 80 | ||
26 | Kyle Naughton | HV(PC),DM(P) | 36 | 79 | ||
33 | Jon Mclaughlin | GK | 37 | 78 | ||
23 | Cyrus Christie | HV,DM,TV(P) | 32 | 80 | ||
4 | Jay Fulton | DM,TV(C) | 30 | 82 | ||
8 | Matt Grimes | DM,TV(C) | 29 | 84 | ||
11 | Josh Ginnelly | AM(PT),F(PTC) | 27 | 80 | ||
22 | Lawrence Vigouroux | GK | 31 | 80 | ||
3 | Kristian Pedersen | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 80 | ||
14 | Josh Tymon | HV(T),DM,TV(TC) | 25 | 83 | ||
0 | HV(TC) | 25 | 84 | |||
6 | Harry Darling | HV(PC) | 25 | 83 | ||
2 | Josh Key | HV(PTC),DM,TV(PT) | 25 | 80 | ||
5 | Ben Cabango | HV(C) | 24 | 84 | ||
20 | Liam Cullen | AM,F(PTC) | 25 | 83 | ||
17 | Gonçalo Franco | TV(C),AM(PTC) | 24 | 83 | ||
21 | Nathan Tjoe-A-On | HV(T),DM,TV(TC) | 23 | 78 | ||
19 | Florian Bianchini | AM(PT),F(PTC) | 23 | 78 | ||
9 | Zan Vipotnik | F(C) | 22 | 82 | ||
10 | Ji-Sung Eom | AM,F(PT) | 22 | 80 | ||
31 | Ollie Cooper | TV(C),AM(PTC) | 25 | 82 | ||
25 | TV(C),AM(PTC) | 22 | 79 | |||
35 | Martins Ronald | AM,F(PTC) | 23 | 82 | ||
41 | Sam Parker | HV,DM,TV,AM(P) | 18 | 70 | ||
50 | Filip Lissah | HV(C) | 20 | 65 | ||
37 | Aimar Govea | AM,F(PT) | 18 | 65 | ||
43 | Daniel Watts | DM,TV(C) | 19 | 65 | ||
0 | Maliq Cadogan | TV(C),AM(PTC) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Football League One | 1 | |
Football League Two | 1 |
Cup History | Titles | |
Football League Cup | 1 | |
League Cup | 1 | |
Football League Trophy | 2 | |
Welsh Cup | 10 |
Cup History | ||
Football League Cup | 2013 | |
League Cup | 2013 | |
Football League Trophy | 2006 | |
Football League Trophy | 1994 | |
Welsh Cup | 1991 | |
Welsh Cup | 1989 | |
Welsh Cup | 1983 | |
Welsh Cup | 1982 | |
Welsh Cup | 1981 | |
Welsh Cup | 1966 | |
Welsh Cup | 1961 | |
Welsh Cup | 1950 | |
Welsh Cup | 1932 | |
Welsh Cup | 1913 |
Đội bóng thù địch | |
Cardiff City | |
Newport County | |
Wrexham |