Biệt danh: Fakelony
Tên thu gọn: Fakel
Tên viết tắt: FAK
Năm thành lập: 1947
Sân vận động: Tsentralnyi Profsoyuz (32,750)
Giải đấu: Russian Premier Liga
Địa điểm: Voronezh
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | ![]() | Aleksandr Belenov | GK | 38 | 82 | |
92 | ![]() | Sergey Bryzgalov | HV(C) | 32 | 76 | |
33 | ![]() | Irakliy Kvekveskiri | DM,TV(C) | 35 | 82 | |
1 | ![]() | Vitali Gudiev | GK | 29 | 80 | |
13 | ![]() | HV(TC),DM,TV(T) | 29 | 81 | ||
47 | ![]() | Sergey Bozhin | HV(C) | 30 | 80 | |
6 | ![]() | Dylan Mertens | DM,TV,AM(C) | 29 | 78 | |
72 | ![]() | Rayan Senhadji | HV(C) | 27 | 80 | |
10 | ![]() | Ilnur Alshin | TV,AM(PT) | 31 | 82 | |
15 | ![]() | Vladimir Iljin | F(C) | 32 | 80 | |
77 | ![]() | TV,AM(PT) | 27 | 78 | ||
17 | ![]() | Nikolay Giorgobiani | AM(PTC) | 27 | 77 | |
22 | ![]() | Igor Yurganov | HV(C) | 31 | 80 | |
7 | ![]() | Mohamed Brahimi | TV,AM(PT),F(PTC) | 26 | 80 | |
23 | ![]() | Vyacheslav Yakimov | DM,TV(C) | 27 | 82 | |
71 | ![]() | Anton Kovalev | TV(PC) | 24 | 73 | |
9 | ![]() | F(C) | 29 | 80 | ||
11 | ![]() | Nikita Motpan | TV(C),AM(PTC) | 23 | 79 | |
21 | ![]() | DM,TV(C) | 19 | 76 | ||
35 | ![]() | Vyacheslav Dorovskikh | GK | 21 | 65 | |
5 | ![]() | Albert Gabaraev | HV(PTC) | 27 | 78 | |
19 | ![]() | Belajdi Pusi | F(C) | 27 | 78 | |
4 | ![]() | Maks Dziov | HV,DM,TV(C) | 23 | 78 | |
76 | ![]() | Nikita Ershov | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | |
64 | ![]() | Andrey Ivlev | AM(PC),F(P) | 18 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Avangard Kursk |
![]() | Dynamo Bryansk |
![]() | FC Tambov |