24
Roberto PUNČEC

Full Name: Roberto Punčec

Tên áo: PUNČEC

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 33 (Oct 27, 1991)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 74

CLB: HNK Šibenik

Squad Number: 24

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 2024HNK Šibenik78
Sep 4, 2023Botev Plovdiv78
Aug 20, 2023Botev Plovdiv78
Aug 11, 2023Botev Plovdiv80
Jun 12, 2023Botev Plovdiv80
Jul 12, 2022Botev Plovdiv80
Jun 23, 2022Botev Plovdiv80
Apr 7, 2022Botev Plovdiv80
Feb 14, 2022Botev Plovdiv80
Nov 22, 2021Sporting KC80
Mar 16, 2021Sporting KC83
Dec 5, 2019Sporting KC83
Oct 15, 2019HNK Rijeka83
Jun 29, 2018HNK Rijeka83
Jul 12, 2017HNK Rijeka82

HNK Šibenik Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
70
Antonio JakolišAntonio JakolišHV,DM,TV,AM(P)3378
24
Roberto PunčecRoberto PunčecHV,DM(C)3378
18
Ivan SantiniIvan SantiniF(C)3677
43
Šime GržanŠime GržanAM,F(PT)3178
44
Leonard ZutaLeonard ZutaHV,DM,TV(T)3282
23
Zoran NižićZoran NižićHV(C)3577
5
Lovro CvekLovro CvekHV,DM,TV(C)2981
9
Ivan BožićIvan BožićF(C)2778
Ivan DelićIvan DelićF(C)2677
28
Ivan RocaIvan RocaDM,TV(C)2975
25
Patrik MohorovićPatrik MohorovićGK2673
7
Josip MajićJosip MajićAM,F(PTC)3076
David ToshevskiDavid ToshevskiF(C)2377
11
Ivan LaćaIvan LaćaF(C)2275
21
Iker PozoIker PozoDM,TV(C)2475
1
Antonio DjakovićAntonio DjakovićGK2376
Zlatan KoščevićZlatan KoščevićF(C)2065
Bruno BrajkovićBruno BrajkovićHV,DM,TV(P)2475
Ivan BikicIvan BikicHV(PTC)1968
74
Luigi MiševićLuigi MiševićGK2065
8
Ognjen BakićOgnjen BakićTV(C)2275
32
Elvir DurakovicElvir DurakovicHV,DM,TV(T)2577
88
Marin PrekodravacMarin PrekodravacHV,DM,TV(C)2075
Joseph IyendjockJoseph IyendjockDM,TV(C)2265
22
Toni KolegaToni KolegaAM,F(PT)2676
Kayky AlvesKayky AlvesTV,AM(C)2270
Diego SekulićDiego SekulićAM(PT),F(PTC)2065
27
Lovre KulušićLovre KulušićF(C)1873
36
Ante KaveljAnte KaveljDM,TV,AM(C)1973
77
Ivan BakovićIvan BakovićF(C)2270
61
Sven SopićSven SopićHV(C)1865
Ante GrbeljaAnte GrbeljaTV(C)1865
20
Aidan LiuAidan LiuHV(C)2470