Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Dep. Temuco
Tên viết tắt: TEM
Năm thành lập: 1960
Sân vận động: Germán Becker (18,500)
Giải đấu: Primera División B
Địa điểm: Temuco
Quốc gia: Chile
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | Diego Buonanotte | TV(C),AM(PTC) | 36 | 78 | |
23 | ![]() | Juan Jaime | HV,DM,TV(C) | 32 | 77 | |
30 | ![]() | Damián González | TV,F(T),AM(TC) | 32 | 75 | |
13 | ![]() | Yerko Urra | GK | 28 | 77 | |
17 | ![]() | Roberto Riveros | AM,F(C) | 29 | 72 | |
29 | ![]() | Federico Pereyra | HV,DM(C) | 36 | 78 | |
9 | ![]() | Luis Acevedo | F(C) | 28 | 78 | |
0 | ![]() | Maximiliano Torrealba | AM,F(PT) | 22 | 70 | |
6 | ![]() | Bryan Troncoso | HV(T),DM(TC) | 24 | 63 | |
16 | ![]() | Julio Castro | AM(PT),F(PTC) | 28 | 76 | |
26 | ![]() | Fabián Espinoza | AM(PTC),F(PT) | 26 | 76 | |
14 | ![]() | Nicolás Orrego | AM,F(PT) | 23 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Primera División B | 2 |
![]() | Tercera División | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Deportes Valdivia |
![]() | CDSC Iberia |