44
Leonard ZUTA

Full Name: Leonard Zuta

Tên áo: ZUTA

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 82

Tuổi: 32 (Aug 9, 1992)

Quốc gia: Bắc Macedonia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 72

CLB: HNK Šibenik

Squad Number: 44

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Tóc đuôi gà

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 20, 2024HNK Šibenik82
Mar 24, 2024IF Brommapojkarna82
Sep 21, 2023IF Brommapojkarna82
Aug 6, 2021Vålerenga IF82
Feb 11, 2021US Lecce82
Oct 28, 2020US Lecce80
Sep 15, 2020BK Häcken80
Sep 15, 2020US Lecce80
Apr 9, 2020Konyaspor80
Apr 1, 2020Konyaspor83
Feb 7, 2019Konyaspor83
Jan 8, 2019Konyaspor83
Apr 22, 2018HNK Rijeka83
Apr 25, 2016HNK Rijeka83
Nov 21, 2015HNK Rijeka82

HNK Šibenik Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Antonio JakolišAntonio JakolišHV,DM,TV,AM(P)3378
24
Roberto PunčecRoberto PunčecHV,DM(C)3378
18
Ivan SantiniIvan SantiniF(C)3577
43
Šime GržanŠime GržanAM,F(PT)3078
44
Leonard ZutaLeonard ZutaHV,DM,TV(T)3282
23
Zoran NižićZoran NižićHV(C)3582
5
Lovro CvekLovro CvekHV,DM,TV(C)2981
55
Stefan PerićStefan PerićHV(C)2876
9
Ivan BožićIvan BožićF(C)2778
19
Ivan DelićIvan DelićF(C)2677
28
Ivan RocaIvan RocaDM,TV(C)2975
25
Patrik MohorovićPatrik MohorovićGK2573
7
Josip MajićJosip MajićAM,F(PTC)3076
11
Ivan LaćaIvan LaćaF(C)2275
21
Iker PozoIker PozoDM,TV(C)2475
23
Carlos TorresCarlos TorresAM(PT),F(PTC)2270
1
Antonio DjakovićAntonio DjakovićGK2376
2
Bruno BrajkovićBruno BrajkovićHV,DM,TV(P)2375
Ivan BikicIvan BikicHV(PTC)1968
74
Luigi MiševićLuigi MiševićGK2065
8
Ognjen BakićOgnjen BakićTV(C)2273
Elvir DurakovicElvir DurakovicHV,DM,TV(T)2577
88
Marin PrekodravacMarin PrekodravacHV,DM,TV(C)2075
22
Toni KolegaToni KolegaAM,F(PT)2676
30
Bruno Zdunić
NK Dugopolje
AM(PT),F(PTC)2475
15
Morrison AgyemangMorrison AgyemangHV(C)2073
4
Josip GacicJosip GacicHV(C)2774
27
Lovre KulusicLovre KulusicF(C)1865
36
Ante KaveljAnte KaveljDM,TV(C)1970
77
Ivan BakovićIvan BakovićF(C)2270
61
Sven SopićSven SopićHV(C)1865
13
Ante GrbeljaAnte GrbeljaTV(C)1865
20
Aidan LiuAidan LiuHV(C)2470