43
Šime GRŽAN

Full Name: Šime Gržan

Tên áo: GRŽAN

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 30 (Apr 6, 1994)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 172

Cân nặng (kg): 63

CLB: HNK Šibenik

Squad Number: 43

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 4, 2024HNK Šibenik78
Sep 8, 2024NK Osijek78
Sep 23, 2022NK Osijek78
Aug 1, 2022NK Osijek78
Jun 2, 2022NK Osijek78

HNK Šibenik Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Roberto PunčecRoberto PunčecHV,DM(C)3378
18
Ivan SantiniIvan SantiniF(C)3577
43
Šime GržanŠime GržanAM,F(PT)3078
44
Leonard ZutaLeonard ZutaHV,DM,TV(T)3282
55
Stefan PerićStefan PerićHV(C)2776
9
Ivan BožićIvan BožićF(C)2778
19
Ivan DelićIvan DelićF(C)2677
28
Ivan RocaIvan RocaDM,TV(C)2875
25
Patrik MohorovićPatrik MohorovićGK2573
7
Josip MajićJosip MajićAM,F(PTC)3076
92
Jakov-Anton VasiljJakov-Anton VasiljTV,AM(C)2278
11
Ivan LaćaIvan LaćaF(C)2175
21
Iker PozoIker PozoDM,TV(C)2475
23
Carlos TorresCarlos TorresAM(PT),F(PTC)2270
17
Lucas FalcãoLucas FalcãoAM(PT),F(PTC)2574
1
Antonio DjakovićAntonio DjakovićGK2376
5
Duje Dujmović
HNK Rijeka
HV(C)2170
2
Bruno BrajkovićBruno BrajkovićHV,DM,TV(P)2375
Ivan BikicIvan BikicHV(PTC)1868
74
Luigi MiševićLuigi MiševićGK2065
8
Ognjen BakićOgnjen BakićTV(C)2173
88
Marin PrekodravacMarin PrekodravacHV,DM,TV(C)1975
6
Joseph IyendjockJoseph IyendjockDM,TV(C)2165
22
Toni KolegaToni KolegaAM,F(PT)2676
30
Bruno Zdunić
NK Dugopolje
AM(PT),F(PTC)2375
15
Morrison AgyemangMorrison AgyemangHV(C)1973
4
Josip GacicJosip GacicHV(C)2674
27
Lovre KulusicLovre KulusicF(C)1865
36
Ante KaveljAnte KaveljDM,TV(C)1970