7
Josip MAJIĆ

Full Name: Josip Majić

Tên áo: MAJIĆ

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 31 (Jul 5, 1994)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 80

CLB: HNK Šibenik

Squad Number: 7

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 14, 2024HNK Šibenik76
Dec 9, 2024HNK Šibenik73
Jul 27, 2023HNK Šibenik73
Jun 2, 2023NS Mura73
Jun 1, 2023NS Mura73
Feb 6, 2023NS Mura đang được đem cho mượn: NK Krka73
Sep 24, 2022NS Mura73
Aug 31, 2021HNK Zadar73
Jun 2, 2021NK Lokomotiva73
Jun 1, 2021NK Lokomotiva73
Feb 10, 2021NK Lokomotiva đang được đem cho mượn: NK Široki Brijeg73
Oct 18, 2020NK Lokomotiva73

HNK Šibenik Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
24
Roberto PunčecRoberto PunčecHV,DM(C)3378
18
Ivan SantiniIvan SantiniF(C)3677
43
Šime GržanŠime GržanAM,F(PT)3178
44
Leonard ZutaLeonard ZutaHV,DM,TV(T)3282
23
Zoran NižićZoran NižićHV(C)3577
5
Lovro CvekLovro CvekHV,DM,TV(C)3081
28
Ivan RocaIvan RocaDM,TV(C)2975
25
Patrik MohorovićPatrik MohorovićGK2673
7
Josip MajićJosip MajićAM,F(PTC)3176
David ToshevskiDavid ToshevskiF(C)2377
Zlatan KoščevićZlatan KoščevićF(C)2065
Bruno BrajkovićBruno BrajkovićHV,DM,TV(P)2475
Ivan BikicIvan BikicHV(PTC)1968
74
Luigi MiševićLuigi MiševićGK2165
8
Ognjen BakićOgnjen BakićTV(C)2275
32
Elvir DurakovicElvir DurakovicHV,DM,TV(T)2577
88
Marin PrekodravacMarin PrekodravacHV,DM,TV(C)2075
Joseph IyendjockJoseph IyendjockDM,TV(C)2265
22
Toni KolegaToni KolegaAM,F(PT)2676
15
Morrison AgyemangMorrison AgyemangHV(C)2076
Kayky AlvesKayky AlvesTV,AM(C)2270
Diego SekulićDiego SekulićAM(PT),F(PTC)2065
61
Sven SopićSven SopićHV(C)1965
Ante GrbeljaAnte GrbeljaTV(C)1865
20
Aidan LiuAidan LiuHV(C)2570