?
Ivan BOŽIĆ

Full Name: Ivan Božić

Tên áo: BOŽIĆ

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 78

Tuổi: 28 (Jun 8, 1997)

Quốc gia: Croatia

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: NK Slaven Belupo

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 1, 2025NK Slaven Belupo78
Jul 27, 2023HNK Šibenik78
Jul 12, 2021NK Celje78
Jun 2, 2021Dinamo Zagreb78
Jun 1, 2021Dinamo Zagreb78
Oct 16, 2020Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Celje78
Oct 10, 2020Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Celje73
Aug 23, 2020Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Celje73
Jun 2, 2020Dinamo Zagreb73
Jun 1, 2020Dinamo Zagreb73
Nov 6, 2019Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Celje73
Aug 18, 2019NK Celje73
Jun 2, 2019Dinamo Zagreb73
Jun 1, 2019Dinamo Zagreb73
Feb 21, 2019Dinamo Zagreb đang được đem cho mượn: NK Rudeš73

NK Slaven Belupo Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
6
Tomislav BožićTomislav BožićHV(C)3778
90
Ilija NestorovskiIlija NestorovskiAM,F(C)3581
13
Marko LeškovićMarko LeškovićHV(C)3473
32
Ivan ČovićIvan ČovićGK3475
21
Ljuban CrepuljaLjuban CrepuljaDM,TV(C)3180
Antun MarkovićAntun MarkovićGK3376
Osman HadžikićOsman HadžikićGK2980
4
Dominik KovačićDominik KovačićHV(C)3178
2
Vinko MedjimorecVinko MedjimorecHV,DM(C)2976
Ivan BožićIvan BožićF(C)2878
14
Adrian LiberAdrian LiberDM,TV,AM(C)2477
17
Mihail CaimacovMihail CaimacovTV(C),AM(PTC)2678
Josip MitrovicJosip MitrovicAM(PTC),F(PT)2580
20
Filip HlevnjakFilip HlevnjakHV(PC)2475
15
Ivan ĆubelićIvan ĆubelićTV,AM(C)2276
Ivan GanžulićIvan GanžulićHV(C)2265
7
Matej ŠakotaMatej ŠakotaAM(PT),F(PTC)2075
Frano VlašićFrano VlašićAM(PT),F(PTC)1965
30
Michael AgbekpornuMichael AgbekpornuDM,TV(C)2676
18
Filip KrušeljFilip KrušeljHV,DM(PT)2070
8
Adriano JagušićAdriano JagušićTV(C),AM(PTC)1977
16
Luka CurkovicLuka CurkovicHV,DM,TV(P)1965
1
Matija JesenovicMatija JesenovicGK2772
22
Ante SutoAnte SutoAM(PT),F(PTC)2573
Patrik MaricPatrik MaricAM,F(PT)1764
12
Fabijan SasekFabijan SasekGK1965
Zvonimir KatalinićZvonimir KatalinićHV(C)2167
Leon BosnjakLeon BosnjakDM,TV(C)1965
Andro SokacAndro SokacTV,AM(C)1765
Lucas FernandesLucas FernandesF(C)2565
Jakov KrstanovićJakov KrstanovićHV(C)1965
23
Igor LepinjicaIgor LepinjicaAM,F(PC)2673
Ernis QestajErnis QestajF(C)1965
Marko PetrovićMarko PetrovićHV(C)1965
Marko AscicMarko AscicAM(PT),F(PTC)1865
Karlo IšasegiKarlo IšasegiHV,DM,TV(P)2473
3
Antonio JakirAntonio JakirHV,DM,TV(T)2270