Full Name: Rick Ten Voorde
Tên áo: TEN VOORDE
Vị trí: AM(T),F(TC)
Chỉ số: 73
Tuổi: 32 (Jun 20, 1991)
Quốc gia: Hà Lan
Chiều cao (cm): 187
Weight (Kg): 83
CLB: giai nghệ
Squad Number: 25
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(T),F(TC)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Mar 9, 2022 | SV Rödinghausen | 73 |
Mar 9, 2022 | SV Rödinghausen | 73 |
Mar 7, 2022 | SV Rödinghausen | 83 |
Feb 11, 2021 | SV Rödinghausen | 83 |
Jan 9, 2019 | Víkingur | 83 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
3 | Daniel Flottmann | HV(C) | 39 | 75 | ||
33 | Marco Hober | DM,TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
8 | Eros Dacaj | TV,AM,F(C) | 27 | 74 | ||
21 | Luca Horn | TV,AM(PT) | 25 | 75 | ||
1 | Matthis Harsman | GK | 33 | 73 | ||
14 | Patrick Choroba | HV,DM,TV(P) | 27 | 73 | ||
23 | Karl Albers | GK | 21 | 62 | ||
15 | Flemming Niemann | GK | 27 | 68 | ||
20 | Mordecai Zuhs | HV(TC) | 21 | 64 | ||
5 | Maximilian Hippe | HV(C) | 25 | 74 | ||
28 | Ayodele Adetula | AM,F(PTC) | 26 | 70 | ||
11 | Simon Engelmann | F(C) | 35 | 75 | ||
34 | HV(C) | 20 | 65 |