Huấn luyện viên: Sascha Hildmann
Biệt danh: Die Adler
Tên thu gọn: Münster
Tên viết tắt: PRE
Năm thành lập: 1906
Sân vận động: Preußen-Stadion (15,050)
Giải đấu: 3. Liga
Địa điểm: Münster
Quốc gia: Germany
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Dennis Grote | DM(C),TV(TC) | 37 | 74 | ||
35 | Maximilian Schulze-Niehues | GK | 35 | 75 | ||
18 | Marc Lorenz | HV,DM,TV(T) | 35 | 77 | ||
25 | Gerrit Wegkamp | F(C) | 31 | 78 | ||
42 | Alexander Hahn | HV(C) | 31 | 75 | ||
20 | Pascal Koopmann | DM,TV(C) | 34 | 68 | ||
26 | Sebastian Mrowca | HV(PC),DM(C) | 30 | 78 | ||
15 | Simon Scherder | HV(C) | 31 | 76 | ||
22 | Dominik Schad | HV(PT),DM(C) | 27 | 73 | ||
12 | David Sauerland | HV(P),DM,TV(PC) | 26 | 74 | ||
6 | Thomas Kok | HV,DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
9 | Joel Grodowski | AM(PT),F(PTC) | 26 | 77 | ||
21 | Rico Preissinger | DM,TV,AM(C) | 27 | 78 | ||
28 | Dominik Steczyk | AM(PT),F(PTC) | 24 | 76 | ||
23 | Malik Batmaz | F(C) | 24 | 78 | ||
8 | Darius Ghindovean | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
11 | Thorben Deters | TV,AM(C) | 28 | 75 | ||
3 | HV,DM(T) | 21 | 73 | |||
17 | Ogechika Heil | TV(C),AM(PTC) | 23 | 73 | ||
32 | Luca Bazzoli | HV,DM,TV(C) | 23 | 75 | ||
40 | GK | 21 | 73 | |||
0 | Noah Kloth | HV(PC) | 21 | 72 | ||
23 | Joel Chinaemerem Amadi | HV,DM(P) | 20 | 66 | ||
24 | Niko Koulis | HV(C) | 24 | 74 | ||
31 | Roman Schabbing | GK | 22 | 72 | ||
5 | Yassine Bouchama | AM(PTC) | 26 | 75 | ||
10 | Shaibou Oubeyapwa | AM,F(P) | 31 | 74 | ||
21 | Kevin Schacht | AM,F(TC) | 21 | 66 | ||
19 | Marvin Benjamins | AM(PTC) | 21 | 67 | ||
7 | Daniel Kyerewaa | AM(PTC) | 22 | 73 | ||
27 | Jano Ter Horst | HV(PC),DM,TV(P) | 21 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Regionalliga West | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
VfL Osnabrück | |
Arminia Bielefeld | |
Rot-Weiß Essen |