Full Name: Marvin Benjamins
Tên áo: BENJAMINS
Vị trí: AM(PTC)
Chỉ số: 71
Tuổi: 22 (Sep 25, 2002)
Quốc gia: Germany
Chiều cao (cm): 178
Cân nặng (kg): 73
CLB: Preussen Münster
On Loan at: SV Rödinghausen
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Trái
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM(PTC)
Position Desc: Người chơi nâng cao
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Aug 1, 2024 | Preussen Münster đang được đem cho mượn: SV Rödinghausen | 71 |
May 31, 2024 | Preussen Münster | 71 |
May 27, 2024 | Preussen Münster | 67 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | Paterson Chato | HV,DM,TV(C) | 28 | 78 | ||
33 | ![]() | Marco Hober | DM,TV,AM(C) | 29 | 75 | |
8 | ![]() | Eros Dacaj | TV,AM,F(C) | 28 | 74 | |
21 | ![]() | Luca Horn | TV,AM(PT) | 26 | 75 | |
![]() | Alexander Höck | HV(PC) | 23 | 67 | ||
1 | ![]() | Matthis Harsman | GK | 34 | 73 | |
14 | ![]() | Patrick Choroba | HV,DM,TV(P) | 28 | 73 | |
23 | ![]() | Karl Albers | GK | 22 | 62 | |
15 | ![]() | Flemming Niemann | GK | 28 | 68 | |
20 | ![]() | Mordecai Zuhs | HV(TC) | 22 | 64 | |
5 | ![]() | Maximilian Hippe | HV(C) | 26 | 74 | |
![]() | Kevin Wiethaup | AM(TC) | 19 | 63 | ||
28 | ![]() | Ayodele Adetula | AM,F(PTC) | 27 | 70 | |
11 | ![]() | Simon Engelmann | F(C) | 36 | 75 | |
![]() | Marvin Benjamins | AM(PTC) | 22 | 71 |